- Từ điển Anh - Anh
Haulm
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
stems or stalks collectively, as of grain or of peas, beans, or hops, esp. as used for litter or thatching.
a single stem or stalk.
Xem thêm các từ khác
-
Haunch
the hip., the fleshy part of the body about the hip., a hindquarter of an animal., the leg and loin of an animal, used for food., architecture ., noun,... -
Haunt
to visit habitually or appear to frequently as a spirit or ghost, to recur persistently to the consciousness of; remain with, to visit frequently; go to... -
Haunted
inhabited or frequented by ghosts, preoccupied, as with an emotion, memory, or idea; obsessed, disturbed; distressed; worried, adjective, a haunted castle... -
Haunter
to visit habitually or appear to frequently as a spirit or ghost, to recur persistently to the consciousness of; remain with, to visit frequently; go to... -
Haustoria
a projection from the hypha of a fungus into the organic matter from which it absorbs nutrients., the penetrating feeding organ of certain parasites. -
Haustorium
a projection from the hypha of a fungus into the organic matter from which it absorbs nutrients., the penetrating feeding organ of certain parasites. -
Hautboy
oboe. -
Haute
high-class or high-toned; fancy, high; elevated; upper., an haute restaurant that attracts a monied crowd . -
Haute cuisine
fine or gourmet cooking; food preparation as an art. -
Hauteur
haughty manner or spirit; arrogance., noun, airs , audacity , conceit , conceitedness , condescension , contempt , disdain , disdainfulness , egotism ,... -
Havana
spanish, habana. a seaport in and the capital of cuba, on the nw coast. 1,800,000., a cigar made in cuba or of cuban tobacco., the capital and largest... -
Have
to possess; own; hold for use; contain, to hold, possess, or accept in some relation, as of kindred or relative position, to get, receive, or take, to... -
Have-not
usually, have-nots. an individual or group that is without wealth, social position, or other material benefits ( contrasted with have )., noun, beggar... -
Have at
to possess; own; hold for use; contain, to hold, possess, or accept in some relation, as of kindred or relative position, to get, receive, or take, to... -
Have on
to possess; own; hold for use; contain, to hold, possess, or accept in some relation, as of kindred or relative position, to get, receive, or take, to... -
Haven
a harbor or port., any place of shelter and safety; refuge; asylum., to shelter, as in a haven., noun, verb, anchorage , asylum , cover , covert , harbor... -
Haver
to equivocate; vacillate. -
Having
to possess; own; hold for use; contain, to hold, possess, or accept in some relation, as of kindred or relative position, to get, receive, or take, to... -
Havoc
great destruction or devastation; ruinous damage., to work havoc upon; devastate., to work havoc, cry havoc, play havoc with, noun, noun, verb, the fire... -
Haw
to utter a sound representing a hesitation or pause in speech., a sound or pause of hesitation. compare hem 2 ( def. 3 ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.