- Từ điển Anh - Anh
Have on
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to possess; own; hold for use; contain
to hold, possess, or accept in some relation, as of kindred or relative position
to get, receive, or take
to experience, undergo, or endure, as joy or pain
to hold in mind, sight, etc.
to cause to, as by command or invitation
to show or exhibit in action or words
to be identified or distinguished by; possess the characteristic of
to engage in or carry on
to partake of; eat or drink
to permit or allow
to assert, maintain, or represent as being
to know, understand, or be skilled in
to beget or give birth to
to hold an advantage over
to outwit, deceive, or cheat
to control or possess through bribery; bribe.
to gain possession of
to hold or put in a certain position or situation
to exercise, display, or make use of
to invite or cause to be present as a companion or guest
to engage in sexual intercourse with.
Verb (used without object)
to be in possession of money or wealth
Auxiliary verb
(used with a past participle to form perfect tenses)
to be required, compelled, or under obligation (fol. by infinitival to, with or without a main verb)
Noun
Usually, haves. an individual or group that has wealth, social position, or other material benefits ( contrasted with have-not ). ?
Verb phrase
have at, to go at vigorously; attack
Idioms
had better or best
had rather. rather ( def. 7 ) .
have done
have had it
- to become weary of or disgusted with whatever one has been doing
- I've been working like a fool, but now I've had it.
- to suffer defeat; fail
- He was a great pitcher, but after this season he'll have had it.
- to have missed a last opportunity
- He refused to take any more excuses and told them all that they'd had it.
- to become unpopular or passé
- Quiz shows have had it.
have it coming
have it in for
- to plan or wish to do something unpleasant to; hold a grudge against
- She has it in for intelligent students who fail to use their abilities.
have it out
- to come to an understanding or decision through discussion or combat
- We've been in disagreement about this for a long time, and I think we should have it out, once and for all.
have on
- to be clothed in; be wearing
- She had on a new dress.
- to have arranged or planned
- What do you have on for Christmas?
- to tease (a person); make the butt of a joke. Compare put ( def. 35 ) .
have to do with
- to be connected or associated with
- Your lack of confidence probably had a lot to do with your not getting the job.
- to deal with; be concerned with
- I will have nothing to do with their personal squabbles.
to have and to hold
Xem thêm các từ khác
-
Haven
a harbor or port., any place of shelter and safety; refuge; asylum., to shelter, as in a haven., noun, verb, anchorage , asylum , cover , covert , harbor... -
Haver
to equivocate; vacillate. -
Having
to possess; own; hold for use; contain, to hold, possess, or accept in some relation, as of kindred or relative position, to get, receive, or take, to... -
Havoc
great destruction or devastation; ruinous damage., to work havoc upon; devastate., to work havoc, cry havoc, play havoc with, noun, noun, verb, the fire... -
Haw
to utter a sound representing a hesitation or pause in speech., a sound or pause of hesitation. compare hem 2 ( def. 3 ) . -
Haw-haw
(used to represent the sound of a loud, boisterous laugh.), a guffaw. -
Hawfinch
a european grosbeak, coccothraustes coccothraustes. -
Hawk
any of numerous birds of prey of the family accipitridae, having a short, hooked beak, broad wings, and curved talons, often seen circling or swooping... -
Hawk-eyed
having very keen sight, a hawk -eyed guard . -
Hawker
a person who hunts with hawks or other birds of prey., noun, colporteur , costermonger , huckster , pitchperson , salesperson , seller , street seller... -
Hawse
the part of a bow where the hawseholes are located., a hawsehole or hawsepipe., the distance or space between the bow of an anchored vessel and the point... -
Hawse hole
a hole in the stem or bow of a vessel for an anchor cable. -
Hawser
a heavy rope for mooring or towing., noun, line , rope -
Hawthorn
any of numerous plants belonging to the genus crataegus, of the rose family, typically a small tree with stiff thorns, certain north american species of... -
Hay
grass, clover, alfalfa, etc., cut and dried for use as forage., grass mowed or intended for mowing., slang ., slang . marijuana., to convert (plant material)... -
Hay fever
a type of allergic rhinitis affecting the mucous membranes of the eyes and respiratory tract, affecting susceptible persons usually during the summer,... -
Hay fork
a forklike tool for pitching hay., a machine for loading or unloading hay. -
Hay mow
hay stored in a barn., hayloft. -
Hay rack
a rack for holding hay for feeding horses or cattle., a rack or framework mounted on a wagon, for use in carrying hay, straw, or the like., the wagon and... -
Haycock
a small conical pile of hay stacked in a hayfield while the hay is awaiting removal to a barn.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.