- Từ điển Anh - Anh
Heaven
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the abode of God, the angels, and the spirits of the righteous after death; the place or state of existence of the blessed after the mortal life.
( initial capital letter ) Often, Heavens. the celestial powers; God.
a metonym for God (used in expressions of emphasis, surprise, etc.)
heavens,
- (used interjectionally to express emphasis, surprise, etc.)
- Heavens, what a cold room!
- ( used with a singular verb ) a wooden roof or canopy over the outer stage of an Elizabethan theater.
Usually, heavens. the sky, firmament, or expanse of space surrounding the earth.
a place or state of supreme happiness
Idiom
move heaven and earth
- to do one's utmost to effect an end; make a supreme effort
- She promised to move heaven and earth to be there for our wedding anniversary.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- afterworld , arcadia , atmosphere , azure * , beyond , bliss , canaan , dreamland , ecstasy , elysium , empyrean , enchantment , eternal home , eternal rest , eternity , fairyland , felicity , firmament , glory , great unknown , happiness , happy hunting ground * , harmony , heights , hereafter , immortality , kingdom , kingdom come , life everlasting , life to come , next world , nirvana , paradise , pearly gates , promised land * , rapture , shangri-la * , sky * , the blue , transport , upstairs , utopia , wonderland , zion , sky , seventh heaven , above , celestial sphere , eden , elysian , ether , olympus , promised land , shangri-la , the new jerusalem , valhalla , walhalla , welkin
Xem thêm các từ khác
-
Heavenly
of or in the heavens, of, belonging to, or coming from the heaven of god, the angels, etc., resembling or befitting heaven; blissful; beautiful, divine... -
Heavens
the abode of god, the angels, and the spirits of the righteous after death; the place or state of existence of the blessed after the mortal life., ( initial... -
Heaver
to raise or lift with effort or force; hoist, to throw, esp. to lift and throw with effort, force, or violence, nautical ., to utter laboriously or painfully,... -
Heavily
with a great weight or burden, in a manner suggestive of carrying a great weight; ponderously; lumberingly, in an oppressive manner, severely; greatly;... -
Heaviness
of great weight; hard to lift or carry, of great amount, quantity, or size; extremely large; massive, of great force, intensity, turbulence, etc., of more... -
Heavy
of great weight; hard to lift or carry, of great amount, quantity, or size; extremely large; massive, of great force, intensity, turbulence, etc., of more... -
Heavy-armed
having massive arms; "he was big-chested, big-shouldered and heavy-armed" -
Heavy-duty
providing an unusual amount of power, durability, etc., very important, impressive, or serious, heavy -duty machinery ; heavy -duty shoes ., heavy -duty... -
Heavy-footed
clumsy or ponderous, as in movement or expressiveness, music that is heavy -footed and uninspired . -
Heavy-handed
oppressive; harsh, clumsy; graceless, adjective, a heavy -handed master ., a heavy -handed treatment of the theme ., oppressive , harsh , coercive , cruel... -
Heavy-hearted
sorrowful; melancholy; dejected., adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , low... -
Heavy-heartedness
sorrowful; melancholy; dejected., noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness , downheartedness , dumps ,... -
Heavy-laden
carrying a heavy load; heavily laden, very tired or troubled; burdened, adjective, a heavy -laden cart ., heavy -laden with care ., laden , loaded -
Heavy set
having a large body build., stout; stocky. -
Heavy water
water in which hydrogen atoms have been replaced by deuterium, used chiefly as a coolant in nuclear reactors. -
Heavy weight
heavy in weight., of more than average weight or thickness, noting or pertaining to a boxer, wrestler, etc., of the heaviest competitive class, esp. a... -
Heavyhearted
sorrowful; melancholy; dejected., adjective, dejected , depressed , despondent , doleful , melancholy , sad , unhappy -
Heavyset
having a large body build., stout; stocky., adjective, blocky , chunky , compact , dumpy , squat , stodgy , stubby , stumpy , thick , thickset -
Heavyweight
heavy in weight., of more than average weight or thickness, noting or pertaining to a boxer, wrestler, etc., of the heaviest competitive class, esp. a... -
Hebdomad
the number seven., a period of seven successive days; week.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.