- Từ điển Anh - Anh
Hebetate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -tated, -tating.
to make dull or blunt.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Hebetude
the state of being dull; lethargy., noun, dullness , languidness , languor , lassitude , leadenness , listlessness , sluggishness , stupor , torpidity... -
Hebetudinous
the state of being dull; lethargy., adjective, sluggish , stupid , stuporous , torpid , blockheaded , dense , doltish , dumb , obtuse , thickheaded , thick-witted -
Hebraic
of, pertaining to, or characteristic of the hebrews, their language, or their culture. -
Hebraism
an expression or construction distinctive of the hebrew language., the character, spirit, principles, or practices distinctive of the hebrew people. -
Hebrew
a member of the semitic peoples inhabiting ancient palestine and claiming descent from abraham, isaac, and jacob; an israelite., a semitic language of... -
Hecatomb
(in ancient greece and rome) a public sacrifice of 100 oxen to the gods., any great slaughter, noun, the hecatombs of modern wars ., immolation , offering... -
Heck
(used as a mild expression of annoyance, rejection, disgust, etc.), something remarkable of its kind (usually used in the phrase heck of a ), as heck (used... -
Heckle
to harass (a public speaker, performer, etc.) with impertinent questions, gibes, or the like; badger., hackle 1 ( def. 7 ) ., hackle 1 ( def. 5 ) ., verb,... -
Heckler
to harass (a public speaker, performer, etc.) with impertinent questions, gibes, or the like; badger., hackle 1 ( def. 7 ) ., hackle 1 ( def. 5 ) . -
Hectare
a unit of surface, or land, measure equal to 100 ares, or 10,000 square meters: equivalent to 2.471 acres. abbreviation, ha -
Hectic
characterized by intense agitation, excitement, confused and rapid movement, etc., adjective, adjective, the week before the trip was hectic and exhausting... -
Hectically
characterized by intense agitation, excitement, confused and rapid movement, etc., the week before the trip was hectic and exhausting . -
Hectogram
a unit of mass or weight equal to 100 grams, equivalent to 3.527 ounces avoirdupois. abbreviation, hg -
Hectograph
a process for making copies of a letter, memorandum, etc., from a prepared gelatin surface to which the original writing has been transferred., a machine... -
Hectoliter
a unit of capacity equal to 100 liters, equivalent to 2.8378 u.s. bushels, or 26.418 u.s. gallons. abbreviation, hl -
Hectolitre
a unit of capacity equal to 100 liters, equivalent to 2.8378 u.s. bushels, or 26.418 u.s. gallons. abbreviation, hl -
Hectometer
a unit of length equal to 100 meters, or 328.08 feet. abbreviation, hm -
Hectometre
a unit of length equal to 100 meters, or 328.08 feet. abbreviation, hm -
Hector
classical mythology . the eldest son of priam and husband of andromache, ( lowercase ) a blustering, domineering person; a bully., a male given name.,... -
Hedge
a row of bushes or small trees planted close together, esp. when forming a fence or boundary; hedgerow, any barrier or boundary, an act or means of preventing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.