- Từ điển Anh - Anh
Hectic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
characterized by intense agitation, excitement, confused and rapid movement, etc.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- animated , boisterous , burning , chaotic , confused , disordered , excited , exciting , fervid , fevered , feverish , flurrying , flustering , frenetic , frenzied , furious , hassle , heated , hell broke loose , jungle * , madhouse * , nutsy , restless , riotous , rip-roaring , tumultuous , unsettled , wild , woolly * , zoolike , febrific , febrile , pyretic , frantic
Xem thêm các từ khác
-
Hectically
characterized by intense agitation, excitement, confused and rapid movement, etc., the week before the trip was hectic and exhausting . -
Hectogram
a unit of mass or weight equal to 100 grams, equivalent to 3.527 ounces avoirdupois. abbreviation, hg -
Hectograph
a process for making copies of a letter, memorandum, etc., from a prepared gelatin surface to which the original writing has been transferred., a machine... -
Hectoliter
a unit of capacity equal to 100 liters, equivalent to 2.8378 u.s. bushels, or 26.418 u.s. gallons. abbreviation, hl -
Hectolitre
a unit of capacity equal to 100 liters, equivalent to 2.8378 u.s. bushels, or 26.418 u.s. gallons. abbreviation, hl -
Hectometer
a unit of length equal to 100 meters, or 328.08 feet. abbreviation, hm -
Hectometre
a unit of length equal to 100 meters, or 328.08 feet. abbreviation, hm -
Hector
classical mythology . the eldest son of priam and husband of andromache, ( lowercase ) a blustering, domineering person; a bully., a male given name.,... -
Hedge
a row of bushes or small trees planted close together, esp. when forming a fence or boundary; hedgerow, any barrier or boundary, an act or means of preventing... -
Hedge hop
to fly an airplane at a very low altitude, as for spraying crops or for low-level bombing in warfare. -
Hedge hopper
to fly an airplane at a very low altitude, as for spraying crops or for low-level bombing in warfare. -
Hedge sparrow
the dunnock. -
Hedgehog
an old world, insect-eating mammal of the genus erinaceus, esp. e. europaeus, having spiny hairs on the back and sides., the porcupine., military ., a... -
Hedger
a person who makes or repairs hedges., a person who hedges in betting, speculating, etc. -
Hedgerow
a row of bushes or trees forming a hedge. -
Hedonic
of, characterizing, or pertaining to pleasure, pertaining to hedonism or hedonics., adjective, a hedonic thrill ., epicurean , hedonistic , voluptuary... -
Hedonism
the doctrine that pleasure or happiness is the highest good., devotion to pleasure as a way of life, noun, the later roman emperors were notorious for... -
Hedonist
a person whose life is devoted to the pursuit of pleasure and self-gratification., also, hedonistic. of, pertaining to, or characteristic of a hedonist... -
Hedonistic
a person whose life is devoted to the pursuit of pleasure and self-gratification., also, hedonistic. of, pertaining to, or characteristic of a hedonist... -
Hee-haw
a loud laugh that sounds like a horse neighing, braying characteristic of donkeys
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.