- Từ điển Anh - Anh
Hedge
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a row of bushes or small trees planted close together, esp. when forming a fence or boundary; hedgerow
any barrier or boundary
an act or means of preventing complete loss of a bet, an argument, an investment, or the like, with a partially counterbalancing or qualifying one.
Verb (used with object)
to enclose with or separate by a hedge
to surround and confine as if with a hedge; restrict (often fol. by in, about, etc.)
to protect with qualifications that allow for unstated contingencies or for withdrawal from commitment
to mitigate a possible loss by counterbalancing (one's bets, investments, etc.).
to prevent or hinder free movement; obstruct
Verb (used without object)
to avoid a rigid commitment by qualifying or modifying a position so as to permit withdrawal
to prevent complete loss of a bet by betting an additional amount or amounts against the original bet.
Finance . to enter transactions that will protect against loss through a compensatory price movement.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- barrier , bush , enclosure , fence , guard , hedgerow , hurdle , protection , quickset , screen , shrubbery , thicket , windbreak , ambiguity , equivoque , euphemism , prevarication , shuffle , tergiversation , weasel word , maze , plash , pleach , septum , topiary
verb
- beat around the bush , be noncommittal , blow hot and cold * , cop a plea , cop out * , duck , equivocate , evade , flip-flop * , fudge * , give the run around , hem and haw * , jive * , pass the buck * , prevaricate , pussyfoot * , quibble , run around , shilly-shally * , shuck * , shuffle , sidestep , sit on the fence , stall , stonewall * , temporize , tergiversate , tergiverse , waffle * , block , border , cage , confine , coop , corral , edge , fence , girdle , hem in , hinder , immure , obstruct , pen , restrict , ring , siege , surround , begird , beset , circle , compass , encircle , encompass , environ , gird , hem , besiege , close in , enclose , envelop , euphemize , weasel , dodge , skirt , avoid , barrier , beg the question , bound , boundary , bush , guard , hurdle , obstacle , protect , pussyfoot , separate , straddle , waffle
Xem thêm các từ khác
-
Hedge hop
to fly an airplane at a very low altitude, as for spraying crops or for low-level bombing in warfare. -
Hedge hopper
to fly an airplane at a very low altitude, as for spraying crops or for low-level bombing in warfare. -
Hedge sparrow
the dunnock. -
Hedgehog
an old world, insect-eating mammal of the genus erinaceus, esp. e. europaeus, having spiny hairs on the back and sides., the porcupine., military ., a... -
Hedger
a person who makes or repairs hedges., a person who hedges in betting, speculating, etc. -
Hedgerow
a row of bushes or trees forming a hedge. -
Hedonic
of, characterizing, or pertaining to pleasure, pertaining to hedonism or hedonics., adjective, a hedonic thrill ., epicurean , hedonistic , voluptuary... -
Hedonism
the doctrine that pleasure or happiness is the highest good., devotion to pleasure as a way of life, noun, the later roman emperors were notorious for... -
Hedonist
a person whose life is devoted to the pursuit of pleasure and self-gratification., also, hedonistic. of, pertaining to, or characteristic of a hedonist... -
Hedonistic
a person whose life is devoted to the pursuit of pleasure and self-gratification., also, hedonistic. of, pertaining to, or characteristic of a hedonist... -
Hee-haw
a loud laugh that sounds like a horse neighing, braying characteristic of donkeys -
Hee haw
the braying sound made by a donkey., rude laughter., to bray. -
Heed
to give careful attention to, to give attention; have regard., careful attention; notice; observation (usually with give or take )., noun, verb, noun,... -
Heedful
taking heed; attentive; mindful; thoughtful; careful, adjective, adjective, she was always heedful of others ' needs ., careless , heedless , inattentive... -
Heedfulness
taking heed; attentive; mindful; thoughtful; careful, noun, she was always heedful of others ' needs ., attentiveness , concentration , consideration ,... -
Heedless
careless; thoughtless; unmindful, adjective, adjective, heedless of the danger , he returned to the burning building to save his dog ., attentive , careful... -
Heedlessly
careless; thoughtless; unmindful, heedless of the danger , he returned to the burning building to save his dog . -
Heedlessness
careless; thoughtless; unmindful, noun, heedless of the danger , he returned to the burning building to save his dog ., carelessness , thoughtlessness -
Heel
the back part of the human foot, below and behind the ankle., an analogous part in other vertebrates., either hind foot or hoof of some animals, as the... -
Heel-and-toe
noting a pace, as in walking contests, in which the heel of the front foot touches ground before the toes of the rear one leave it.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.