- Từ điển Anh - Anh
Hedonism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the doctrine that pleasure or happiness is the highest good.
devotion to pleasure as a way of life
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Hedonist
a person whose life is devoted to the pursuit of pleasure and self-gratification., also, hedonistic. of, pertaining to, or characteristic of a hedonist... -
Hedonistic
a person whose life is devoted to the pursuit of pleasure and self-gratification., also, hedonistic. of, pertaining to, or characteristic of a hedonist... -
Hee-haw
a loud laugh that sounds like a horse neighing, braying characteristic of donkeys -
Hee haw
the braying sound made by a donkey., rude laughter., to bray. -
Heed
to give careful attention to, to give attention; have regard., careful attention; notice; observation (usually with give or take )., noun, verb, noun,... -
Heedful
taking heed; attentive; mindful; thoughtful; careful, adjective, adjective, she was always heedful of others ' needs ., careless , heedless , inattentive... -
Heedfulness
taking heed; attentive; mindful; thoughtful; careful, noun, she was always heedful of others ' needs ., attentiveness , concentration , consideration ,... -
Heedless
careless; thoughtless; unmindful, adjective, adjective, heedless of the danger , he returned to the burning building to save his dog ., attentive , careful... -
Heedlessly
careless; thoughtless; unmindful, heedless of the danger , he returned to the burning building to save his dog . -
Heedlessness
careless; thoughtless; unmindful, noun, heedless of the danger , he returned to the burning building to save his dog ., carelessness , thoughtlessness -
Heel
the back part of the human foot, below and behind the ankle., an analogous part in other vertebrates., either hind foot or hoof of some animals, as the... -
Heel-and-toe
noting a pace, as in walking contests, in which the heel of the front foot touches ground before the toes of the rear one leave it. -
Heel piece
shoemaking ., an endpiece of anything; a terminal part., a piece of leather, wood, or other material serving as the heel of a shoe, boot, or the like.,... -
Heeled
provided with a heel or heels., provided with money; flush or wealthy (usually used in combination), slang . armed, esp. with a gun., one of the best -heeled... -
Heeler
a person who heels shoes., ward heeler. -
Heeltap
a layer of leather, metal, or the like in a shoe heel; a lift., a small portion of liquor remaining in a glass after drinking or in a bottle after decanting.,... -
Heft
weight; heaviness, significance or importance., archaic . the bulk or main part., to test the weight of by lifting and balancing, to heave; hoist., it... -
Heftiness
heavy; weighty, big and strong; powerful; muscular, impressively large or substantial, noun, a hefty book ., a hefty athlete ., a hefty increase in salary... -
Hefty
heavy; weighty, big and strong; powerful; muscular, impressively large or substantial, adjective, adjective, a hefty book ., a hefty athlete ., a hefty... -
Hegelian
of, pertaining to, or characteristic of hegel or his philosophical system., a person who accepts the philosophical principles of hegel., an authority or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.