- Từ điển Anh - Anh
Heel
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the back part of the human foot, below and behind the ankle.
an analogous part in other vertebrates.
either hind foot or hoof of some animals, as the horse.
the foot as a whole
the part of a stocking, shoe, or the like covering the back part of the wearer's foot.
a solid, raised base or support of leather, wood, rubber, etc., attached to the sole of a shoe or boot under the back part of the foot.
heels, high-heeled shoes.
something resembling the back part of the human foot in position, shape, etc.
the rear of the palm, adjacent to the wrist.
the latter or concluding part of anything
the lower end of any of various more or less vertical objects, as rafters, spars, or the sternposts of vessels.
Nautical .
- the after end of a keel.
- the inner end of a bowsprit or jib boom.
the crook in the head of a golf club.
Building Trades . the exterior angle of an angle iron.
Railroads . the end of a frog farthest from a switch.
Horticulture . the base of any part, as of a cutting or tuber, that is removed from a plant for use in the propagation of that plant.
Verb (used with object)
to follow at the heels of; chase closely.
to furnish with heels, as shoes.
to perform (a dance) with the heels.
Golf . to strike (the ball) with the heel of the club.
to arm (a gamecock) with spurs.
Verb (used without object)
(of a dog) to follow at one's heels on command.
to use the heels, as in dancing. ?
Verb phrase
heel in, to cover temporarily (the roots and most of the stem of a plant) with soil prior to permanent planting. ?
Idioms
at one's heels
cool one's heels, to be kept waiting
- esp. because of deliberate discourtesy
- The producer let the actors who were waiting to be auditioned cool their heels in the outer office.
down at the heels, having a shabby, slipshod, or slovenly appearance. Also, down at heel, down at the heel, out at heels
- out at the heels.
his heels, Cribbage . a jack turned up as a starter
- counting two points for the dealer.
kick up one's heels
- to have a vigorously entertaining time; frolic
- Grandfather could still kick up his heels now and then.
lay by the heels
- to arrest and imprison.
- to prevail over; render ineffectual
- Superior forces laid the invaders by the heels.
on or upon the heels of
- closely following; in quick succession of
- On the heels of the hurricane came an outbreak of looting.
show a clean pair of heels
- to leave one's pursuers or competitors behind; outrun
- The thief showed his victim a clean pair of heels. Also, show one's heels to.
take to one's heels
to heel
- close behind
- The dog followed the hunter to heel.
- under control or subjugation
- The attackers were brought swiftly to heel.
Synonyms
verb
- attend , obey , tag , trail , cant , lean , list , rake , slant , slope , tilt , tip , cad , careen , dastard , end , incline , knave , knob , oppression , rascal , rogue , scoundrel , swine , tyranny
noun
Xem thêm các từ khác
-
Heel-and-toe
noting a pace, as in walking contests, in which the heel of the front foot touches ground before the toes of the rear one leave it. -
Heel piece
shoemaking ., an endpiece of anything; a terminal part., a piece of leather, wood, or other material serving as the heel of a shoe, boot, or the like.,... -
Heeled
provided with a heel or heels., provided with money; flush or wealthy (usually used in combination), slang . armed, esp. with a gun., one of the best -heeled... -
Heeler
a person who heels shoes., ward heeler. -
Heeltap
a layer of leather, metal, or the like in a shoe heel; a lift., a small portion of liquor remaining in a glass after drinking or in a bottle after decanting.,... -
Heft
weight; heaviness, significance or importance., archaic . the bulk or main part., to test the weight of by lifting and balancing, to heave; hoist., it... -
Heftiness
heavy; weighty, big and strong; powerful; muscular, impressively large or substantial, noun, a hefty book ., a hefty athlete ., a hefty increase in salary... -
Hefty
heavy; weighty, big and strong; powerful; muscular, impressively large or substantial, adjective, adjective, a hefty book ., a hefty athlete ., a hefty... -
Hegelian
of, pertaining to, or characteristic of hegel or his philosophical system., a person who accepts the philosophical principles of hegel., an authority or... -
Hegemony
leadership or predominant influence exercised by one nation over others, as in a confederation., leadership; predominance., (esp. among smaller nations)... -
Heifer
a young cow over one year old that has not produced a calf. -
Heigh-ho
(an exclamation of surprise, exultation, melancholy, boredom, or weariness.) -
Height
extent or distance upward, distance upward from a given level to a fixed point, the distance between the lowest and highest points of a person standing... -
Heighten
to increase the height of; make higher., to increase the degree or amount of; augment, to strengthen, deepen, or intensify, to bring out the important... -
Heinous
hateful; odious; abominable; totally reprehensible, adjective, adjective, a heinous offense ., glorious , good , lovely , magnificent , wonderful, abhorrent... -
Heinousness
hateful; odious; abominable; totally reprehensible, noun, a heinous offense ., atrociousness , atrocity , monstrousness -
Heir
a person who inherits or has a right of inheritance in the property of another following the latter's death., law ., a person who inherits or is entitled... -
Heirdom
heirship; inheritance. -
Heiress
a woman who inherits or has a right of inheritance, esp. a woman who has inherited or will inherit considerable wealth. -
Heirless
a person who inherits or has a right of inheritance in the property of another following the latter's death., law ., a person who inherits or is entitled...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.