- Từ điển Anh - Anh
Helicoidal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
coiled or curving like a spiral.
Noun
Geometry . a warped surface generated by a straight line moving so as to cut or touch a fixed helix.
Xem thêm các từ khác
-
Helicon
a coiled tuba carried over the shoulder and used esp. in military bands. -
Helicopter
any of a class of heavier-than-air craft that are lifted and sustained in the air horizontally by rotating wings or blades turning on vertical axes through... -
Heliocentric
measured or considered as being seen from the center of the sun., having or representing the sun as a center, the heliocentric concept of the universe... -
Heliogram
a message sent by a heliograph. -
Heliograph
a device for signaling by means of a movable mirror that reflects beams of light, esp. sunlight, to a distance., astronomy . photoheliograph., meteorology... -
Heliography
a device for signaling by means of a movable mirror that reflects beams of light, esp. sunlight, to a distance., astronomy . photoheliograph., meteorology... -
Heliogravure
photoengraving. -
Heliolatry
worship of the sun. -
Heliometer
a telescope with a divided, adjustable objective, formerly used to measure small angular distances, as those between celestial bodies. -
Helioscope
a telescope for viewing the sun, adapted to protect the eye of the viewer from the sun's glare. -
Heliotherapy
treatment of disease by means of sunlight. -
Heliotrope
any hairy plant belonging to the genus heliotropium, of the borage family, as h. arborescens, cultivated for its small, fragrant purple flowers., any of... -
Heliotropic
turning or growing toward the light. -
Heliotropism
heliotropic tendency or growth. -
Heliport
a landing place for helicopters, often on the roof of a building or in some other limited area. -
Helium
an inert, gaseous element present in the sun's atmosphere and in natural gas, and also occurring as a radioactive decomposition product, used as a substitute... -
Helix
a spiral., geometry . the curve formed by a straight line drawn on a plane when that plane is wrapped around a cylindrical surface of any kind, esp. a... -
Hell
the place or state of punishment of the wicked after death; the abode of evil and condemned spirits; gehenna or tartarus., any place or state of torment... -
Hell-bent
impetuously or recklessly determined to do or achieve something, recklessly determined; "hell-bent on winning", adjective, was hell -bent on winning .,... -
Hell bent
stubbornly or recklessly determined., going at terrific speed., in a hellbent manner; with reckless determination; at full speed.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.