- Từ điển Anh - Anh
Hell
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the place or state of punishment of the wicked after death; the abode of evil and condemned spirits; Gehenna or Tartarus.
any place or state of torment or misery
something that causes torment or misery
the powers of evil.
the abode of the dead; Sheol or Hades.
extreme disorder or confusion; chaos
heck 1 ( def. 2 ) .
a receptacle into which a tailor throws scraps.
Also called hellbox. Printing . a box into which a printer throws discarded type.
the utterance of hell in swearing or for emphasis.
the hell, Informal .
- (used as an intensifier to express surprise, anger, impatience, etc.)
- Why the hell can't the trains run on time?
- (used sarcastically or ironically to express the opposite of what is being stated)
- Are you listening to me? The hell you are!
Interjection
(used to express surprise, irritation, disgust, etc.) ?
Verb phrase
hell around, Slang . to live or act in a wild or dissolute manner
Idioms
be hell on
for the hell of it
- Informal .
- to see what will happen; for adventure, fun, excitement, etc.
- For the hell of it, let's just get on the next bus and see where it takes us.
- with no particular purpose; for no special reason
- I called him up for the hell of it, and he offered me a job.
get or catch hell
- Slang . to suffer a scolding; receive a harsh reprimand
- We'll get hell from our parents for staying out so late again.
give someone hell
- Informal . to reprimand or reproach severely.
go to hell in a handbasket. Informal . handbasket ( def. 2 ) .
hell on wheels, Slang . extremely demanding, fast-paced, aggressive, effective
- or the like
- The new job is hell on wheels. Our sales staff is hell on wheels when it comes to getting the most out of every account.
like hell
- Informal .
- with great speed, effort, intensity, etc.
- We ran like hell to get home before the storm. She tried like hell to get him to change his mind.
- (used sarcastically or ironically to express the opposite of what is being stated)
- He says the motor will never break down? Like hell it won't!
play hell with
- Slang . to deal recklessly with; bring injury or harm to
- Snowstorms played hell with the flow of city traffic.
raise hell
- Slang .
- to indulge in wild celebration.
- to create an uproar; object violently to
- She'll raise hell when she sees what your rabbit has done to her garden.
the or to hell with, Informal . (used to express dismissal, rejection, contempt, disappointment
- or the like)
- If we have to walk five miles to see the view, the hell with it! He wouldn't even speak to me, so to hell with him!
what the hell, Informal . (used to express lack of concern or worry, indifference, abandonment, surrender
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- abaddon , abyss , affliction , agony , anguish , blazes , bottomless pit * , difficulty , everlasting fire , fire and brimstone * , gehenna , grave , hades , hell-fire , infernal regions , inferno , limbo , lower world , misery , nether world , nightmare , ordeal , pandemonium , perdition , pit , place of torment , purgatory , suffering , torment , trial , underworld , wretchedness , living hell , persecution , torture , acheron , avernus , hereafter , holocaust , naraka (buddhism) , netherworld , orcus , sheol , styx , tartarus , the grave , tophet
verb
Xem thêm các từ khác
-
Hell-bent
impetuously or recklessly determined to do or achieve something, recklessly determined; "hell-bent on winning", adjective, was hell -bent on winning .,... -
Hell bent
stubbornly or recklessly determined., going at terrific speed., in a hellbent manner; with reckless determination; at full speed. -
Hell cat
a bad-tempered, spiteful, woman; shrew., a woman with magic powers derived from evil sources; witch. -
Hell hound
a mythical watchdog of hell., a fiendish person. -
Hellebore
any of several plants of the genus helleborus, of the buttercup family, having basal leaves and clusters of flowers, esp. h. niger, the christmas rose.,... -
Hellene
a greek. -
Hellenic
of, pertaining to, or characteristic of the ancient greeks or their language, culture, thought, etc., esp. before the time of alexander the great. compare... -
Hellenism
ancient greek culture or ideals., the imitation or adoption of ancient greek language, thought, customs, art, etc., the characteristics of greek culture,... -
Hellenist
a person, esp. in ancient times, adopting greek speech, ideas, or customs., a person who admires or studies greek civilization. -
Hellenistic
pertaining to hellenists., following or resembling greek usage., of or pertaining to the greeks or their language, culture, etc., after the time of alexander... -
Heller
a noisy, rowdy, troublesome person; hellion. -
Hellfire
the fire of hell., punishment in hell., ( initial capital letter ) military . a laser-guided u.s. army antiarmor missile designed for launch from a helicopter.,... -
Hellion
a disorderly, troublesome, rowdy, or mischievous person., noun, agent provocateur , agitator , demon , evildoer , firebrand * , heel * , incendiary , inciter... -
Hellish
of, like, or suitable to hell; infernal; vile; horrible, miserable; abominable; execrable, devilishly bad, adjective, it was a hellish war ., we had a... -
Hellishness
of, like, or suitable to hell; infernal; vile; horrible, miserable; abominable; execrable, devilishly bad, it was a hellish war ., we had a hellish time... -
Hellkite
a fiendishly cruel and wicked person. -
Hello
(used to express a greeting, answer a telephone, or attract attention.), (an exclamation of surprise, wonder, elation, etc.), (used derisively to question... -
Helm
nautical ., the place or post of control, to steer; direct., noun, a wheel or tiller by which a ship is steered., the entire steering apparatus of a ship.,... -
Helmet
any of various forms of protective head covering worn by soldiers, firefighters, divers, cyclists, etc., medieval armor for the head., (in fencing, singlestick,... -
Helminth
a worm, esp. a parasitic worm.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.