- Từ điển Anh - Anh
Heliotrope
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any hairy plant belonging to the genus Heliotropium, of the borage family, as H. arborescens, cultivated for its small, fragrant purple flowers.
any of various other plants, as the valerian or the winter heliotrope.
any plant that turns toward the sun.
a light tint of purple; reddish lavender.
Surveying . an arrangement of mirrors for reflecting sunlight from a distant point to an observation station.
bloodstone.
Xem thêm các từ khác
-
Heliotropic
turning or growing toward the light. -
Heliotropism
heliotropic tendency or growth. -
Heliport
a landing place for helicopters, often on the roof of a building or in some other limited area. -
Helium
an inert, gaseous element present in the sun's atmosphere and in natural gas, and also occurring as a radioactive decomposition product, used as a substitute... -
Helix
a spiral., geometry . the curve formed by a straight line drawn on a plane when that plane is wrapped around a cylindrical surface of any kind, esp. a... -
Hell
the place or state of punishment of the wicked after death; the abode of evil and condemned spirits; gehenna or tartarus., any place or state of torment... -
Hell-bent
impetuously or recklessly determined to do or achieve something, recklessly determined; "hell-bent on winning", adjective, was hell -bent on winning .,... -
Hell bent
stubbornly or recklessly determined., going at terrific speed., in a hellbent manner; with reckless determination; at full speed. -
Hell cat
a bad-tempered, spiteful, woman; shrew., a woman with magic powers derived from evil sources; witch. -
Hell hound
a mythical watchdog of hell., a fiendish person. -
Hellebore
any of several plants of the genus helleborus, of the buttercup family, having basal leaves and clusters of flowers, esp. h. niger, the christmas rose.,... -
Hellene
a greek. -
Hellenic
of, pertaining to, or characteristic of the ancient greeks or their language, culture, thought, etc., esp. before the time of alexander the great. compare... -
Hellenism
ancient greek culture or ideals., the imitation or adoption of ancient greek language, thought, customs, art, etc., the characteristics of greek culture,... -
Hellenist
a person, esp. in ancient times, adopting greek speech, ideas, or customs., a person who admires or studies greek civilization. -
Hellenistic
pertaining to hellenists., following or resembling greek usage., of or pertaining to the greeks or their language, culture, etc., after the time of alexander... -
Heller
a noisy, rowdy, troublesome person; hellion. -
Hellfire
the fire of hell., punishment in hell., ( initial capital letter ) military . a laser-guided u.s. army antiarmor missile designed for launch from a helicopter.,... -
Hellion
a disorderly, troublesome, rowdy, or mischievous person., noun, agent provocateur , agitator , demon , evildoer , firebrand * , heel * , incendiary , inciter... -
Hellish
of, like, or suitable to hell; infernal; vile; horrible, miserable; abominable; execrable, devilishly bad, adjective, it was a hellish war ., we had a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.