- Từ điển Anh - Anh
Herbage
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
nonwoody vegetation.
the succulent parts, leaves and stems, of herbaceous plants.
Law . the right to pasture one's cattle on another's land.
British . vegetation grazed by animals; pasturage.
Synonyms
noun
- grass , greens , pasture , vegetation
Xem thêm các từ khác
-
Herbal
of, pertaining to, or consisting of herbs., a book about herbs or plants, usually describing their medicinal values., a herbarium., adjective, verdant... -
Herbalist
a person who collects or deals in herbs, esp. medicinal herbs., herb doctor., an author of an herbal., (formerly) a botanist. -
Herbaria
a collection of dried plants systematically arranged., a room or building in which such a collection is kept. -
Herbarium
a collection of dried plants systematically arranged., a room or building in which such a collection is kept. -
Herbicidal
a substance or preparation for killing plants, esp. weeds. -
Herbicide
a substance or preparation for killing plants, esp. weeds., noun, ddt , defoliant , fungicide , insecticide , paraquat , pesticide , weedkiller -
Herbivorous
feeding on plants. -
Herborist
herbalist. -
Herborize
botanize. -
Herby
abounding in herbs or grass., of, pertaining to, or characteristic of an herb or herbs in taste or appearance. -
Herculean
requiring the great strength of a hercules; very hard to perform, having enormous strength, courage, or size., ( initial capital letter ) of or pertaining... -
Hercules
also, heracles. also called alcides. classical mythology . a celebrated hero, the son of zeus and alcmene, possessing exceptional strength, astronomy .... -
Herd
a number of animals kept, feeding, or traveling together; drove; flock, sometimes disparaging . a large group of people, any large quantity, the herd,... -
Herdsman
a herder; the keeper of a herd, esp. of cattle or sheep., ( initial capital letter ) astronomy . the constellation bo -
Here
in this place; in this spot or locality ( opposed to there ), to or toward this place; hither, at this point; at this juncture, (used to call attention... -
Hereabout
about this place; in this neighborhood. -
Hereabouts
about this place; in this neighborhood. -
Hereafter
after this in time or order; at some future time; farther along., in the time to follow; from now on, in the life or world to come., hereinafter., a life... -
Hereby
by this, or the present, declaration, action, document, etc.; by means of this; as a result of this, obsolete . nearby., adverb, i hereby resign as president... -
Hereditable
heritable.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.