- Từ điển Anh - Anh
Hereditary
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
passing, or capable of passing, naturally from parent to offspring through the genes
of or pertaining to inheritance or heredity
existing by reason of feeling, opinions, or prejudices held by predecessors
Law .
- descending by inheritance.
- transmitted or transmissible in the line of descent by force of law.
- holding title, rights, etc., by inheritance
- a hereditary proprietor.
Mathematics .
- (of a collection of sets) signifying that each subset of a set in the collection is itself a set in the collection.
- of or pertaining to a mathematical property, as containing a greatest integer, applicable to every subset of a set that has the property.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- ancestral , bequeathed , family , genealogical , genetic , handed down , heritable , inborn , inbred , inheritable , inherited , lineal , maternal , paternal , patrimonial , traditional , transmissible , transmitted , willed , congenital , native , innate
Xem thêm các từ khác
-
Hereditist
hereditarian. -
Heredity
the transmission of genetic characters from parents to offspring, the genetic characters so transmitted., noun, noun, it is dependent upon the segregation... -
Herein
in or into this place., in this fact, circumstance, etc.; in view of this., adverb, included , here , within , in view of this , in this -
Hereinafter
afterward in this document, statement, etc. -
Hereinbefore
before in this document, statement, etc. -
Hereof
of this, concerning this, adverb, upon the receipt hereof ., more hereof later ., in this regard , on this subject , about , of this -
Hereon
hereupon. -
Heresiarch
a leader in heresy; the leader of a heretical sect. -
Heresy
opinion or doctrine at variance with the orthodox or accepted doctrine, esp. of a church or religious system., the maintaining of such an opinion or doctrine.,... -
Heretic
a professed believer who maintains religious opinions contrary to those accepted by his or her church or rejects doctrines prescribed by that church.,... -
Heretical
of, pertaining to, or characteristic of heretics or heresy., adjective, adjective, orthodox, agnostic , apostate , atheistic , differing , disagreeing... -
Hereto
to this matter, document, subject, etc.; regarding this point, attached hereto ; agreeable hereto . -
Heretofore
before this time; until now., adverb, until now , since , up to this time , formerly , before , previously , before this , so far , yet -
Hereunder
under or below this; subsequent to this., under authority of this. -
Hereunto
to this matter, document, subject, etc.; regarding this point, attached hereto ; agreeable hereto . -
Hereupon
upon or on this., immediately following this. -
Herewith
along with this., by means of this; hereby. -
Heritability
capable of being inherited; inheritable; hereditary., capable of inheriting. -
Heritable
capable of being inherited; inheritable; hereditary., capable of inheriting. -
Heritage
something that comes or belongs to one by reason of birth; an inherited lot or portion, something reserved for one, law ., noun, a heritage of poverty...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.