- Từ điển Anh - Anh
Heretic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a professed believer who maintains religious opinions contrary to those accepted by his or her church or rejects doctrines prescribed by that church.
Roman Catholic Church . a baptized Roman Catholic who willfully and persistently rejects any article of faith.
anyone who does not conform to an established attitude, doctrine, or principle.
Adjective
heretical.
Synonyms
noun
- apostate , sectarian , cynic , pagan , skeptic , dissenter , dissident , nonconformist , schismatic , sectary , separationist , heresiarch , iconoclast , infidel , miscreant , rebel , renegade , unbeliever
Xem thêm các từ khác
-
Heretical
of, pertaining to, or characteristic of heretics or heresy., adjective, adjective, orthodox, agnostic , apostate , atheistic , differing , disagreeing... -
Hereto
to this matter, document, subject, etc.; regarding this point, attached hereto ; agreeable hereto . -
Heretofore
before this time; until now., adverb, until now , since , up to this time , formerly , before , previously , before this , so far , yet -
Hereunder
under or below this; subsequent to this., under authority of this. -
Hereunto
to this matter, document, subject, etc.; regarding this point, attached hereto ; agreeable hereto . -
Hereupon
upon or on this., immediately following this. -
Herewith
along with this., by means of this; hereby. -
Heritability
capable of being inherited; inheritable; hereditary., capable of inheriting. -
Heritable
capable of being inherited; inheritable; hereditary., capable of inheriting. -
Heritage
something that comes or belongs to one by reason of birth; an inherited lot or portion, something reserved for one, law ., noun, a heritage of poverty... -
Heritor
inheritor. -
Herl
a barb of a feather, used esp. in dressing anglers' flies., an artificial fly dressed with a herl. -
Hermaphrodism
the condition of being a hermaphrodite. -
Hermaphrodite
an individual in which reproductive organs of both sexes are present. compare pseudohermaphrodite ., biology . an organism, as an earthworm or plant, having... -
Hermaphroditic
an individual in which reproductive organs of both sexes are present. compare pseudohermaphrodite ., biology . an organism, as an earthworm or plant, having... -
Hermaphroditism
the condition of being a hermaphrodite. -
Hermeneutic
of or pertaining to hermeneutics; interpretative; explanatory., adjective, elucidative , exegetic , explanative , explicative , expositive , expository... -
Hermeneutical
of or pertaining to hermeneutics; interpretative; explanatory., adjective, critical , demonstrative , explanatory , explicative , expository , illustrative... -
Hermes
the ancient greek herald and messenger of the gods and the god of roads, commerce, invention, cunning, and theft. compare mercury., astronomy . a small... -
Hermetic
made airtight by fusion or sealing., not affected by outward influence or power; isolated., ( sometimes initial capital letter ) of, pertaining to, or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.