- Từ điển Anh - Việt
Rebel
Nghe phát âmMục lục |
/'rebl/
Thông dụng
Danh từ
Người nổi loạn, người phiến loạn
Người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam
( định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối
Dấy loạn, nổi loạn
Chống đối
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chống
kháng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- insubordinate , insurgent , insurrectionary , mutinous , rebellious , revolutionary , anarchical , defiant , disaffected , fractious , malcontent , perverse , recalcitrant , refractory , restive , seditious , stubborn , unruly
noun
- agitator , anarchist , antagonist , apostate , demagogue , deserter , disectarian , dissenter , experientialist , experimenter , frondeur , guerrilla , heretic , iconoclast , independent , individualist , innovator , insurgent , insurrectionary , malcontent , mutineer , nihilist , nonconformist , opponent , overthrower , recreant , renegade , resistance , revolter , revolutionary , revolutionist , rioter , schismatic , secessionist , seditionist , separatist , subverter , traitor , turncoat , insurrectionist , dissident , firebrand , incendiary , radical , recusant , sansculotte , subversive , young turk
verb
- be insubordinate , boycott , break with * , censure , combat , come out against , criticize , defy , denounce , disobey , dissent , drop out * , fight , get out of line , insurrect , make waves , mutiny , oppose , opt out , overthrow , overturn , remonstrate , renounce , resist , revolt , riot , rise up , rock the boat * , run amok , secede , strike , take up arms , turn against , upset , rise , adversary , anarchist , antagonist , arise , demagogue , dissenter , iconoclast , insubordinate , insurgent , mutineer , nonconformist , radical , recusant , renegade , revolutionary , revolutionist
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rebellion
/ ri´beljən /, Danh từ: cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách,... -
Rebellious
/ ri´beljəs /, Tính từ: nổi loạn, phiến loạn, chống đối, hay chống đối, bất trị, khó trị... -
Rebellious ore
quặng khó gia công, -
Rebellow
/ ri´belou /, Động từ, (thơ ca) vang lại oang oang, -
Rebidding
Danh từ: sự bỏ phiếu lại, -
Rebind
Ngoại động từ: buộc lại, Đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh... -
Rebinding
viền lại [sự viền lại], Danh từ: sự buộc lại, sự đóng lại (sách); sự viền lại (một... -
Rebirth
/ ri:´bə:θ /, Danh từ: sự sinh lại, sự hiện thân mới, Từ đồng nghĩa:... -
Reblossom
Nội động từ: nở hoa lại, -
Reboant
/ ´rebouənt /, tính từ, (thơ ca) vang lại oang oang, -
Reboil
/ ri:´bɔil /, Kỹ thuật chung: sự (đun) sôi lại, Kinh tế: nấu lại,... -
Reboil bubbles
rỗ khí do sôi lại, -
Reboiler
/ ri´bɔilə /, Hóa học & vật liệu: nồi đun lại (tinh chế), Kỹ thuật... -
Reboisement
Danh từ: sự trồng lại rừng, -
Rebolter
bộ khuếch tán kiểm tra, -
Reboot
/ ri:´bu:t /, Xây dựng: thúc lại, Kỹ thuật chung: khởi động lại,... -
Reboot (vs)
khởi động lại, -
Rebore
/ ri:´bɔ: /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan lại, Cơ - Điện tử:... -
Reboring
/ ri:´bɔ:riη /, Cơ khí & công trình: sự khoét lại, Kỹ thuật chung:... -
Reborn
/ ri:´bɔ:n /, tính từ, Đổi đời, hồi sinh, tái sinh, tâm linh khai sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.