- Từ điển Anh - Anh
Heroin
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Pharmacology .
a white, crystalline, narcotic powder, C 21 H 23 NO 5 , derived from morphine, formerly used as an analgesic and sedative
- manufacture and importation of heroin are now controlled by federal law in the U.S. because of the danger of addiction.
Synonyms
noun
- big h , candy * , crap , diacetylmorphine , doojee , dope , drug , flea powder , h , hard stuff , horse * , junk * , mojo , narcotic , opium , scag , white stuffnotes:heroin (the drug) is based on latin/greek heros \'hero\' because of its effects on the user\'s self-esteem; heroine is a courageous principal female character (the counterpart of hero) , fix , horse , junk , smack
Xem thêm các từ khác
-
Heroine
a woman of distinguished courage or ability, admired for her brave deeds and noble qualities., the principal female character in a story, play, film, etc.,... -
Heroism
the qualities or attributes of a hero or heroine, heroic conduct; courageous action, noun, noun, he showed great heroism in battle ., pat 's returning... -
Heroize
to make a hero of, a war film that heroizes the warrior . -
Heron
any of numerous long-legged, long-necked, usually long-billed birds of the family ardeidae, including the true herons, egrets, night herons, and bitterns. -
Heronry
a place where a colony of herons breeds. -
Herpes
any of several diseases caused by herpesvirus, characterized by eruption of blisters on the skin or mucous membranes. compare chickenpox , genital herpes... -
Herpetic
of, pertaining to, or caused by herpes. -
Herpetologist
the branch of zoology dealing with reptiles and amphibians. -
Herpetology
the branch of zoology dealing with reptiles and amphibians. -
Herring
an important food fish, clupea harengus harengus, found in enormous shoals in the north atlantic., a similar fish, clupea harengus pallasii, of the north... -
Herring bone
a pattern consisting of adjoining vertical rows of slanting lines, any two contiguous lines forming either a v or an inverted v, used in masonry, textiles,... -
Hers
a form of the possessive case of she used as a predicate adjective, that or those belonging to her, the red umbrella is hers . are you a friend of hers... -
Herself
an emphatic appositive of her or she, a reflexive form of her, (used in absolute constructions), (used as the object of a preposition or as the direct... -
Hertz
the si unit of frequency, equal to one cycle per second. abbreviation, hz -
Hertzian
gustav, heinrich rudolph, of or relating to the physicist heinrich hertz or his work; "hertzian discoveries", waves , electric waves; -- so called because... -
Hertzian wave
an electromagnetic wave produced by oscillations in an electric circuit, as a radio or radar wave, first investigated by h . r . hertz . -
Hesitance
hesitation; indecision or disinclination. -
Hesitancy
hesitation; indecision or disinclination., noun, indecision , skepticism , irresolution , uncertainty , reluctancenotes:hesitancy is a quality or state... -
Hesitant
hesitating; undecided, doubtful, or disinclined., lacking readiness of speech., adjective, adjective, certain , definite , resolute , sure , unhesitant... -
Hesitantly
hesitating; undecided, doubtful, or disinclined., lacking readiness of speech., adverb, falteringly , shyly , carefully
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.