- Từ điển Anh - Anh
High rise
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
(of a building) having a comparatively large number of stories and equipped with elevators
of, pertaining to, or characteristic of high-rise buildings.
of or being a small-wheeled bicycle with high handlebars and a banana-shaped seat.
Noun
Also, high rise, high-riser. a high-rise apartment or office building.
Xem thêm các từ khác
-
High school
a school attended after elementary school or junior high school and usually consisting of grades 9 or 10 through 12., noun, eleventh grade , gymnasium... -
High seas
the sea or ocean beyond the three-mile limit or territorial waters of a country., usually, high seas., noun, the open, unenclosed waters of any sea or... -
High tail
to go away or leave rapidly, hightail it, last we saw of him , he was hightailing down the street ., hurry; rush; scamper, hightail it down to the grocery... -
High tea
a late afternoon or early evening meal similar to a light supper., noun, afternoon tea , cream tea , light supper -
High tide
the tide at its highest level of elevation., the time of high water., a culminating point, noun, the high tide of the revolution ., full tide , high water -
High treason
treason against the sovereign or state. -
High up
holding a high position or rank., a person holding a high position or rank; higher-up. -
High water
water at its greatest elevation, as in a river., high tide. -
Highball
a drink of whiskey mixed with club soda or ginger ale and served with ice in a tall glass., railroads ., military slang . a hand salute., slang . to move... -
Highborn
of high rank by birth., adjective, aristocratic , blue-blooded , elite , highbred , patrician , thoroughbred , upper-class , wellborn -
Highboy
a tall chest of drawers on legs. -
Highbred
of superior breed., characteristic of superior breeding, adjective, highbred manners ., full-blooded , pureblood , pureblooded , purebred , aristocratic... -
Highbrow
a person of superior intellectual interests and tastes., a person with intellectual or cultural pretensions; intellectual snob., the crestfish., also,... -
Higher
having a great or considerable extent or reach upward or vertically; lofty; tall, having a specified extent upward, situated above the ground or some base;... -
Higher-up
a person in a position of higher authority in an organization; superior., noun, better , elder , senior -
Higher up
a person in a position of higher authority in an organization; superior. -
Highest
having a great or considerable extent or reach upward or vertically; lofty; tall, having a specified extent upward, situated above the ground or some base;... -
Highflyer
a person who is extravagant or goes to extremes in aims, pretensions, opinions, etc., a person or thing that flies high., a stock, often speculative, whose... -
Highflying
moving upward to or along at a considerable height, extravagant or extreme in aims, opinions, etc.; unduly lofty, having a high cost or perceived value,... -
Highjack
hijack., seizure of a vehicle in transit either to rob it or divert it to an alternate destination[syn: hijack ], take arbitrarily or by force; "the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.