- Từ điển Anh - Việt
Hinges
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
các điểm chốt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hinging
, -
Hingley screw
trục vít glôboit, trục vít hindley, -
Hinnie
Danh từ: ( Ê cốt) mình yêu quý, em yêu quý ( (cũng) hinny)), -
Hinny
/ ´hini /, danh từ, (động vật học) con la (con của ngựa đực và lừa cái), danh từ, ( Ê-cốt) mình yêu quí, em yêu quí; anh... -
Hinoki
gỗ hinoki, -
Hint
/ hint /, Danh từ: lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu,... -
Hinted
, -
Hinterland
/ ´hintə¸lænd /, Danh từ: nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Hinting
, -
Hintingly
Phó từ: Để gợi ý; có ý ám chỉ, có ý bóng gió, -
Hip
/ hip /, Danh từ: (giải phẫu) hông, (kiến trúc) mép bờ (mái nhà), (thực vật học) quả của cây... -
Hip-bath
Danh từ: (y học) chậu ngâm đít; bồn tắm ngồi nửa người, sự ngâm đít; sự tắm ngồi nửa... -
Hip-bone
/ ´hip¸boun /, Danh từ: (giải phẫu) xương chậu, Kinh tế: xương chậu,... -
Hip-disease
Danh từ: (y học) bệnh lao khớp háng, -
Hip-flask
/ ´hip¸fla:sk /, danh từ, chai rượu để trong túi bên hông, -
Hip-joint
/ ´hip¸dʒɔint /, danh từ, (giải phẫu) khớp háng, -
Hip-pocket
/ ´hip¸pɔkit /, danh từ, túi quần ngay sau hông, -
Hip-roof
/ ´hip¸ru:f /, danh từ, mái nhà hình tháp, -
Hip and ridge roof
mái hồi và răng cưa, -
Hip bone
xương hông, (xương chậu).,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.