- Từ điển Anh - Anh
Histrionic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective Also, histrionical.
of or pertaining to actors or acting.
deliberately affected or self-consciously emotional; overly dramatic, in behavior or speech.
Noun
an actor.
Synonyms
adjective
- melodramatic , overacting , overplayed , theatrical , thespian , dramaturgic , dramaturgical , histrionical , theatric , sensational , spectacular
Xem thêm các từ khác
-
Histrionical
of or pertaining to actors or acting., deliberately affected or self-consciously emotional; overly dramatic, in behavior or speech., an actor., adjective,... -
Histrionics
dramatic representation; theatricals; acting., behavior or speech for effect, as insincere or exaggerated expression of an emotion; dramatics; operatics,... -
Hit
to deal a blow or stroke to, to come against with an impact or collision, as a missile, a flying fragment, a falling body, or the like, to reach with a... -
Hit-and-run
guilty of fleeing the scene of an accident or injury one has caused, esp. a vehicular accident, thereby attempting to evade being identified and held responsible,... -
Hit-or-miss
careless; inattentive; haphazard, adjective, the professor criticized the hit -or-miss quality of our research ., accidental , aimless , arbitrary , casual... -
Hit-skip
hit-and-run ( defs. 1, 2 ) . -
Hit on
to deal a blow or stroke to, to come against with an impact or collision, as a missile, a flying fragment, a falling body, or the like, to reach with a... -
Hitch
to fasten or tie, esp. temporarily, by means of a hook, rope, strap, etc.; tether, to harness (an animal) to a vehicle (often fol. by up )., to raise with... -
Hitch hike
to travel by standing on the side of the road and soliciting rides from passing vehicles., to ask for or get (a ride) by hitchhiking., an act or instance... -
Hitch hiker
to travel by standing on the side of the road and soliciting rides from passing vehicles., to ask for or get (a ride) by hitchhiking., an act or instance... -
Hither
to or toward this place, being on this or the closer side; nearer, hither and thither, hither and yon, from here to over there, adverb, to come hither... -
Hitherto
up to this time; until now, to here., a fact hitherto unknown . -
Hitlerism
the doctrines, principles, and practices of the nazi party, esp. as developed by hitler; nazism. -
Hitlerite
an advocate or a follower of hitlerism., of or pertaining to hitler or hitlerism. -
Hive
a shelter constructed for housing a colony of honeybees; beehive., the colony of bees inhabiting a hive., something resembling a beehive in structure or... -
Hives
any of various eruptive conditions of the skin, as the wheals of urticaria. -
Ho
(used as a call to attract attention, sometimes specially used after a word denoting a destination), (used as an exclamation of surprise or delight.),... -
Hoar
hoarfrost; rime., a hoary coating or appearance., hoary., adjective, aged , ancient , dew , frost , gray , musty , rime , stale , venerable -
Hoard
a supply or accumulation that is hidden or carefully guarded for preservation, future use, etc., to accumulate for preservation, future use, etc., in a... -
Hoarder
a supply or accumulation that is hidden or carefully guarded for preservation, future use, etc., to accumulate for preservation, future use, etc., in a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.