- Từ điển Anh - Anh
Hokum
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
out-and-out nonsense; bunkum.
elements of low comedy introduced into a play, novel, etc., for the laughs they may bring.
sentimental matter of an elementary or stereotyped kind introduced into a play or the like.
false or irrelevant material introduced into a speech, essay, etc., in order to arouse interest, excitement, or amusement.
Xem thêm các từ khác
-
Hold
to have or keep in the hand; keep fast; grasp, to set aside; reserve or retain, to bear, sustain, or support, as with the hands or arms, or by any other... -
Hold back
to elude or evade by a sudden shift of position or by strategy, also, hold back. photography . (in printing) to shade (an area of a print) from exposure... -
Hold down
to have or keep in the hand; keep fast; grasp, to set aside; reserve or retain, to bear, sustain, or support, as with the hands or arms, or by any other... -
Hold in
to have or keep in the hand; keep fast; grasp, to set aside; reserve or retain, to bear, sustain, or support, as with the hands or arms, or by any other... -
Hold off
to have or keep in the hand; keep fast; grasp, to set aside; reserve or retain, to bear, sustain, or support, as with the hands or arms, or by any other... -
Hold on
to have or keep in the hand; keep fast; grasp, to set aside; reserve or retain, to bear, sustain, or support, as with the hands or arms, or by any other... -
Hold out
to have or keep in the hand; keep fast; grasp, to set aside; reserve or retain, to bear, sustain, or support, as with the hands or arms, or by any other... -
Hold up
to have or keep in the hand; keep fast; grasp, to set aside; reserve or retain, to bear, sustain, or support, as with the hands or arms, or by any other... -
Hold with
to have or keep in the hand; keep fast; grasp, to set aside; reserve or retain, to bear, sustain, or support, as with the hands or arms, or by any other... -
Holdall
a container for holding odds and ends. -
Holdback
the iron or strap on the shaft of a horse-drawn vehicle to which the breeching of the harness is attached, enabling the horse to hold back or to back the... -
Holder
something that holds or secures, a person who has the ownership, possession, or use of something; owner; tenant., law . a person who has the legal right... -
Holdfast
something used to hold or secure a thing in place; a catch, hook, clamp, etc., botany, mycology . any of several rootlike or suckerlike organs or parts... -
Holding
the act of a person or thing that holds., a section of land leased or otherwise tenanted, esp. for agricultural purposes., a company owned by a holding... -
Holdout
an act or instance of holding out., a person who delays signing a contract in hopes of gaining more favorable terms, a person who declines to participate,... -
Holdover
a person or thing remaining from a former period., printing . overset that can be kept for future use., noun, relic , surplus , remainder -
Holdup
a forcible stopping and robbing of a person., a stop or delay in the progress of something, an instance of being charged excessively., noun, noun, there... -
Holdup man
a person who commits an armed robbery. -
Hole
an opening through something; gap; aperture, a hollow place in a solid body or mass; a cavity, the excavated habitation of an animal; burrow., a small,... -
Hole-and-corner
secretive; clandestine; furtive, trivial and colorless, the political situation was full of hole -and-corner intrigue ., she was living a hole -and-corner...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.