- Từ điển Anh - Anh
Holdup
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a forcible stopping and robbing of a person.
a stop or delay in the progress of something
an instance of being charged excessively.
Antonyms
noun
- aid , assistance , help
Synonyms
noun
- bottleneck * , delay , difficulty , gridlock * , hitch , obstruction , setback , snag , stoppage , traffic jam * , trouble , wait , burglary , crime , mugging , robbery , stickup , theft , detainment , lag , retardation
Xem thêm các từ khác
-
Holdup man
a person who commits an armed robbery. -
Hole
an opening through something; gap; aperture, a hollow place in a solid body or mass; a cavity, the excavated habitation of an animal; burrow., a small,... -
Hole-and-corner
secretive; clandestine; furtive, trivial and colorless, the political situation was full of hole -and-corner intrigue ., she was living a hole -and-corner... -
Hole up*
an opening through something; gap; aperture, a hollow place in a solid body or mass; a cavity, the excavated habitation of an animal; burrow., a small,... -
Holey
an opening through something; gap; aperture, a hollow place in a solid body or mass; a cavity, the excavated habitation of an animal; burrow., a small,... -
Holiday
a day fixed by law or custom on which ordinary business is suspended in commemoration of some event or in honor of some person., any day of exemption from... -
Holily
in a pious, devout, or sacred manner. -
Holiness
the quality or state of being holy; sanctity., ( initial capital letter ) a title of the pope, formerly used also of other high ecclesiastics (usually... -
Holland
john philip, 1840?1914, irish inventor in the u.s., sir sidney (george), 1893?1961, new zealand political leader, the netherlands., a medieval county and... -
Hollander
john, born 1929, u.s. poet and critic., a native or inhabitant of the netherlands. -
Holler
to cry aloud; shout; yell, to shout or yell (something), a loud cry used to express pain or surprise, to attract attention, to call for help, etc., verb,... -
Hollo
a very loud utterance (like the sound of an animal); "his bellow filled the hallway", encourage somebody by crying hollo, cry hollo, utter a sudden loud... -
Holloa
a very loud utterance (like the sound of an animal); "his bellow filled the hallway" -
Hollow
having a space or cavity inside; not solid; empty, having a depression or concavity, sunken, as the cheeks or eyes., (of sound) not resonant; dull, muffled,... -
Hollow-eyed
having sunken eyes., adjective, careworn , drawn , gaunt , wan , worn -
Hollowness
having a space or cavity inside; not solid; empty, having a depression or concavity, sunken, as the cheeks or eyes., (of sound) not resonant; dull, muffled,... -
Holly
any of numerous trees or shrubs of the genus ilex, as i. opaca (american holly), the state tree of delaware, or i. aquifolium (english holly), having glossy,... -
Hollyhock
any of several plants belonging to the genus alcea (or althaea ), of the mallow family, native to eurasia, esp. a. rosea, a tall plant having a long cluster... -
Hollywood
the nw part of los angeles, calif., a city in se florida, near miami, of or relating to the u.s. film industry, of or relating to the film industry in... -
Holm
a low, flat tract of land beside a river or stream., a small island, esp. one in a river or lake.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.