- Từ điển Anh - Anh
Homomorphism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Biology . correspondence in form or external appearance but not in type of structure or origin.
Botany . possession of perfect flowers of only one kind.
Zoology . resemblance between the young and the adult.
Mathematics . an into map between two sets that preserves relations between elements.
Xem thêm các từ khác
-
Homomorphous
biology . correspondence in form or external appearance but not in type of structure or origin., botany . possession of perfect flowers of only one kind.,... -
Homonym
homophone ( def. 1 ) ., a word the same as another in sound and spelling but different in meaning, as chase to pursue and chase to ornament metal., (loosely)... -
Homonymic
homophone ( def. 1 ) ., a word the same as another in sound and spelling but different in meaning, as chase to pursue and chase to ornament metal., (loosely)... -
Homonymous
of the nature of homonyms; having the same name. -
Homonymy
homonymous state. -
Homophile
a homosexual., advocating or supportive of the interests, civil rights, and welfare of homosexuals; gay, adjective, a homophile activist organization .,... -
Homophonic
having the same sound., music . having one part or melody predominating ( opposed to polyphonic ). -
Homophony
the quality or state of being homophonic., homophonic music. -
Homopterous
belonging or pertaining to the homoptera, an order of insects closely related to the hemipterous insects (in some classifications a suborder of hemiptera)... -
Homosexual
of, pertaining to, or exhibiting homosexuality., of, pertaining to, or noting the same sex., a homosexual person., adjective, gay , homoerotic , homophile... -
Homosexuality
sexual desire or behavior directed toward a person or persons of one's own sex. -
Homozygote
an organism with identical pairs of genes with respect to any given pair of hereditary characters, and therefore breeding true for that character. -
Homy
homey., hom?i?er , hom?i?est informal, =====variant of homey 1 . -
Hone
a whetstone of fine, compact texture for sharpening razors and other cutting tools., a precision tool with a mechanically rotated abrasive tip, for enlarging... -
Honest
honorable in principles, intentions, and actions; upright and fair, showing uprightness and fairness, gained or obtained fairly, sincere; frank, genuine... -
Honestly
in an honest manner., with honesty., (used to express mild exasperation, disbelief, dismay, etc.), adverb, honestly ! i want to finish this work and you... -
Honesty
the quality or fact of being honest; uprightness and fairness., truthfulness, sincerity, or frankness., freedom from deceit or fraud., botany . a plant,... -
Honey
a sweet, viscid fluid produced by bees from the nectar collected from flowers, and stored in nests or hives as food., this substance as used in cooking... -
Honey buzzard
a long-tailed old world hawk, pernis apivorus, that feeds on the larvae of bees as well as on small rodents, reptiles, and insects. -
Honey dew
honeydew melon., the sweet material that exudes from the leaves of certain plants in hot weather., a sugary material secreted by aphids, leafhoppers, scale...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.