- Từ điển Anh - Anh
Homozygote
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Biology .
an organism with identical pairs of genes with respect to any given pair of hereditary characters, and therefore breeding true for that character.
Xem thêm các từ khác
-
Homy
homey., hom?i?er , hom?i?est informal, =====variant of homey 1 . -
Hone
a whetstone of fine, compact texture for sharpening razors and other cutting tools., a precision tool with a mechanically rotated abrasive tip, for enlarging... -
Honest
honorable in principles, intentions, and actions; upright and fair, showing uprightness and fairness, gained or obtained fairly, sincere; frank, genuine... -
Honestly
in an honest manner., with honesty., (used to express mild exasperation, disbelief, dismay, etc.), adverb, honestly ! i want to finish this work and you... -
Honesty
the quality or fact of being honest; uprightness and fairness., truthfulness, sincerity, or frankness., freedom from deceit or fraud., botany . a plant,... -
Honey
a sweet, viscid fluid produced by bees from the nectar collected from flowers, and stored in nests or hives as food., this substance as used in cooking... -
Honey buzzard
a long-tailed old world hawk, pernis apivorus, that feeds on the larvae of bees as well as on small rodents, reptiles, and insects. -
Honey dew
honeydew melon., the sweet material that exudes from the leaves of certain plants in hot weather., a sugary material secreted by aphids, leafhoppers, scale... -
Honey eater
any of numerous oscine birds of the family meliphagidae, chiefly of australasia, having a bill and tongue adapted for extracting the nectar from flowers. -
Honey locust
a thorny north american tree, gleditsia triacanthos, of the legume family, having small, compound leaves and pods with a sweet pulp. -
Honey sucker
a bird that feeds on the nectar of flowers., honey eater. -
Honeycomb
a structure of rows of hexagonal wax cells, formed by bees in their hive for the storage of honey, pollen, and their eggs., a piece of this containing... -
Honeyed
containing, consisting of, or resembling honey, flattering or ingratiating, pleasantly soft; dulcet or mellifluous, adjective, honeyed drinks ., honeyed... -
Honeymoon
a vacation or trip taken by a newly married couple., the month or so following a marriage., any period of blissful harmony, any new relationship characterized... -
Honeysuckle
any upright or climbing shrub of the genus diervilla, esp. d. lonicera, cultivated for its fragrant white, yellow, or red tubular flowers. -
Hong
(in china) a group of rooms or buildings forming a warehouse, factory, etc., one of the factories under foreign ownership formerly maintained at canton. -
Honied
honeyed., a sweet, viscid fluid produced by bees from the nectar collected from flowers, and stored in nests or hives as food., this substance as used... -
Honk
the cry of a goose., any similar sound, as of an automobile horn., to emit a honk., to cause an automobile horn to sound, to cause (an automobile horn)... -
Honky-tonk
a cheap, noisy, and garish nightclub or dance hall., also, honky-tonky, characterized by or having a large number of honky-tonks, music . noting a style... -
Honky-tonk*
a cheap, noisy, and garish nightclub or dance hall., also, honky-tonky, characterized by or having a large number of honky-tonks, music . noting a style...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.