- Từ điển Anh - Anh
Honeysuckle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any upright or climbing shrub of the genus Diervilla, esp. D. lonicera, cultivated for its fragrant white, yellow, or red tubular flowers.
Xem thêm các từ khác
-
Hong
(in china) a group of rooms or buildings forming a warehouse, factory, etc., one of the factories under foreign ownership formerly maintained at canton. -
Honied
honeyed., a sweet, viscid fluid produced by bees from the nectar collected from flowers, and stored in nests or hives as food., this substance as used... -
Honk
the cry of a goose., any similar sound, as of an automobile horn., to emit a honk., to cause an automobile horn to sound, to cause (an automobile horn)... -
Honky-tonk
a cheap, noisy, and garish nightclub or dance hall., also, honky-tonky, characterized by or having a large number of honky-tonks, music . noting a style... -
Honky-tonk*
a cheap, noisy, and garish nightclub or dance hall., also, honky-tonky, characterized by or having a large number of honky-tonks, music . noting a style... -
Honor
honesty, fairness, or integrity in one's beliefs and actions, a source of credit or distinction, high respect, as for worth, merit, or rank, such respect... -
Honorable
in accordance with or characterized by principles of honor; upright, of high rank, dignity, or distinction; noble, illustrious, or distinguished., worthy... -
Honorableness
in accordance with or characterized by principles of honor; upright, of high rank, dignity, or distinction; noble, illustrious, or distinguished., worthy... -
Honorably
in accordance with or characterized by principles of honor; upright, of high rank, dignity, or distinction; noble, illustrious, or distinguished., worthy... -
Honoraria
a payment in recognition of acts or professional services for which custom or propriety forbids a price to be set, a fee for services rendered by a professional... -
Honorarium
a payment in recognition of acts or professional services for which custom or propriety forbids a price to be set, a fee for services rendered by a professional... -
Honorary
given for honor only, without the usual requirements, duties, privileges, emoluments, etc., holding a title or position conferred for honor only, (of an... -
Honored
having an illustrious reputation; respected; "our esteemed leader"; "a prestigious author"[syn: esteemed ], adjective, adjective, dishonored , disgraced... -
Honorific
also, honorifical. doing or conferring honor., conveying honor, as a title or a grammatical form used in speaking to or about a superior, elder, etc.,... -
Honour
honor., the state of being honored[syn: honor ][ant: dishonor ], a tangible symbol signifying approval or distinction; "an award for bravery"[syn:... -
Hooch
alcoholic liquor., liquor illicitly distilled and distributed. -
Hood
a soft or flexible covering for the head and neck, either separate or attached to a cloak, coat, or the like., something resembling or suggesting such... -
Hooded
having, or covered with, a hood, hood-shaped., zoology . having on the head a hoodlike formation, crest, arrangement of colors, or the like., botany .... -
Hoodie
the hooded crow. -
Hoodlum
a thug or gangster., a young street ruffian, esp. one belonging to a gang., noun, ruffian , tough , mug , roughneck , rowdy , (colloq.) rowdy , bully ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.