- Từ điển Anh - Anh
Honor
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
honesty, fairness, or integrity in one's beliefs and actions
a source of credit or distinction
high respect, as for worth, merit, or rank
such respect manifested
high public esteem; fame; glory
the privilege of being associated with or receiving a favor from a respected person, group, organization, etc.
- to have the honor of serving on a prize jury; I have the honor of introducing this evening's speaker.
Usually, honors. evidence, as a special ceremony, decoration, scroll, or title, of high rank, dignity, or distinction
( initial capital letter ) a deferential title of respect, esp. for judges and mayors (prec. by His, Her, Your, etc.).
honors,
- special rank or distinction conferred by a university, college, or school upon a student for eminence in scholarship or success in some particular subject.
- an advanced course of study for superior students. Compare honors course .
chastity or purity in a woman.
Also called honor card. Cards .
- Bridge . any of the five highest trump cards, as an ace, king, queen, jack, or ten in the trump suit, or any of the four aces in a no-trump contract. Compare honor trick .
- Whist . any of the four highest trump cards, as an ace, king, queen, or jack in the trump suit.
Golf . the privilege of teeing off before the other player or side, given after the first hole to the player or side that won the previous hole.
Verb (used with object)
to hold in honor or high respect; revere
to treat with honor.
to confer honor or distinction upon
to worship (the Supreme Being).
to show a courteous regard for
- to honor an invitation.
Commerce . to accept or pay (a draft, check, etc.)
to accept as valid and conform to the request or demands of (an official document).
(in square dancing) to meet or salute with a bow.
Adjective
of, pertaining to, or noting honor. ?
Idioms
be on or upon one's honor
- to accept and acknowledge personal responsibility for one's actions
- West Point cadets are on their honor not to cheat on an exam.
do honor to
do the honors, to serve or preside as host, as in introducing people
Antonyms
noun
- debasement , degradation , denunciation , derision , disgrace , dishonor , disrespect , humiliation , blemish , ill repute , stigma , censure , condemnation , reproach , disesteem , disrepute , improbity , irreverence
verb
Synonyms
noun
- account , adoration , adulation , aggrandizement , apotheosis , approbation , attention , canonization , celebration , confidence , consideration , credit , deference , deification , dignity , distinction , elevation , esteem , exaltation , faith , fame , fealty , glorification , glory , greatness , high standing , homage , immortalization , laud , laurel , lionization , notice , obeisance , popularity , praise , prestige , rank , recognition , renown , reputation , repute , reverence , tribute , trust , veneration , worship , wreath , character , chastity , courage , decency , fairness , goodness , honestness , honesty , incorruption , incorruptness , innocence , modesty , morality , morals , principles , probity , purity , rectitude , righteousness , trustworthiness , truthfulness , uprightness , virtue , acclaim , accolade , badge , bays , commendation , compliment , decoration , favor , kudos , laurels , pleasure , privilege , regard , respect , source of pride , admiration , appreciation , estimation , good name , good report , status , honorableness , incorruptibility , integrity , upstandingness , eminence , ennoblement , excellency , izzat , magnanimity , pride , revere , testimonial
verb
- acclaim , admire , adore , aggrandize , appreciate , be faithful , be true , celebrate , commemorate , commend , compliment , decorate , dignify , distinguish , ennoble , erect , esteem , exalt , give glad hand , give key to city , glorify , hallow , keep , laud , lionize , live up to , look up to , magnify , observe , praise , prize , revere , roll out red carpet , sanctify , sublime , uprear , value , venerate , worship , consider , regard , respect , eulogize , extol , hail , panegyrize , elevate , signalize , accolade , award , beatify , canonize , character , commendation , confer , courage , credit , decoration , deference , deify , dignity , distinction , enhalo , fame , fete , glory , homage , honesty , integrity , kudos , laureate , laurels , obeisance , recognition , reputation , reverence , tribute , trust
Xem thêm các từ khác
-
Honorable
in accordance with or characterized by principles of honor; upright, of high rank, dignity, or distinction; noble, illustrious, or distinguished., worthy... -
Honorableness
in accordance with or characterized by principles of honor; upright, of high rank, dignity, or distinction; noble, illustrious, or distinguished., worthy... -
Honorably
in accordance with or characterized by principles of honor; upright, of high rank, dignity, or distinction; noble, illustrious, or distinguished., worthy... -
Honoraria
a payment in recognition of acts or professional services for which custom or propriety forbids a price to be set, a fee for services rendered by a professional... -
Honorarium
a payment in recognition of acts or professional services for which custom or propriety forbids a price to be set, a fee for services rendered by a professional... -
Honorary
given for honor only, without the usual requirements, duties, privileges, emoluments, etc., holding a title or position conferred for honor only, (of an... -
Honored
having an illustrious reputation; respected; "our esteemed leader"; "a prestigious author"[syn: esteemed ], adjective, adjective, dishonored , disgraced... -
Honorific
also, honorifical. doing or conferring honor., conveying honor, as a title or a grammatical form used in speaking to or about a superior, elder, etc.,... -
Honour
honor., the state of being honored[syn: honor ][ant: dishonor ], a tangible symbol signifying approval or distinction; "an award for bravery"[syn:... -
Hooch
alcoholic liquor., liquor illicitly distilled and distributed. -
Hood
a soft or flexible covering for the head and neck, either separate or attached to a cloak, coat, or the like., something resembling or suggesting such... -
Hooded
having, or covered with, a hood, hood-shaped., zoology . having on the head a hoodlike formation, crest, arrangement of colors, or the like., botany .... -
Hoodie
the hooded crow. -
Hoodlum
a thug or gangster., a young street ruffian, esp. one belonging to a gang., noun, ruffian , tough , mug , roughneck , rowdy , (colloq.) rowdy , bully ,... -
Hoodman-blind
blindman's buff. -
Hoodoo
voodoo., bad luck., a person or thing that brings bad luck., geology . a pillar of rock, usually of fantastic shape, left by erosion., to bring or cause... -
Hoodwink
to deceive or trick., archaic . to blindfold., obsolete . to cover or hide., verb, bamboozle * , beat out of , bilk , bluff , buffalo , burn , cheat ,... -
Hooey
(used to express disapproval or disbelief), silly or worthless talk, writing, ideas, etc.; nonsense; bunk, noun, hooey ! you know that 's not true ., that... -
Hoof
the horny covering protecting the ends of the digits or encasing the foot in certain animals, as the ox and horse., the entire foot of a horse, donkey,... -
Hoofbeat
the sound made by an animal's hoof in walking, running, etc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.