- Từ điển Anh - Anh
Horehound
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an Old World plant, Marrubium vulgare, of the mint family, having downy leaves and small, whitish flowers, and containing a bitter, medicinal juice that is used as an expectorant, vermifuge, and laxative.
any of various plants of the mint family.
a brittle candy or lozenge flavored with horehound extract.
Xem thêm các từ khác
-
Horizon
the line or circle that forms the apparent boundary between earth and sky., astronomy ., the limit or range of perception, knowledge, or the like., usually,... -
Horizontal
at right angles to the vertical; parallel to level ground., flat or level, being in a prone or supine position; recumbent, near, on, or parallel to the... -
Horizontal bar
a bar fixed in a position parallel to the floor or ground, for use in chinning and other exercises., an event in gymnastic competitions, judged on strength... -
Hormone
biochemistry . any of various internally secreted compounds, as insulin or thyroxine, formed in endocrine glands, that affect the functions of specifically... -
Hormonic
biochemistry . any of various internally secreted compounds, as insulin or thyroxine, formed in endocrine glands, that affect the functions of specifically... -
Horn
one of the bony, permanent, hollow paired growths, often curved and pointed, that project from the upper part of the head of certain ungulate mammals,... -
Horn-mad
furiously enraged; intensely angry. -
Horn in
one of the bony, permanent, hollow paired growths, often curved and pointed, that project from the upper part of the head of certain ungulate mammals,... -
Hornbeam
any north american shrub or tree belonging to the genus carpinus, of the birch family, yielding a hard, heavy wood, as c. caroliniana (american hornbeam). -
Hornblende
a dark-green to black mineral of the amphibole group, calcium magnesium iron and hydroxyl aluminosilicate. -
Horned
having horns (often used in combination), having or wearing a horn-shaped protuberance, ornament, or the like, having a crescent-shaped part or form.,... -
Hornet
any large, stinging paper wasp of the family vespidae, as vespa crabro (giant hornet), introduced into the u.s. from europe, or vespula maculata (bald-faced... -
Hornets' nest
a highly contentious or hazardous situation; "talk of invading iraq stirred up a political hornets' nest"[syn: hornet's nest ], habitation for wasps... -
Horniness
consisting of a horn or a hornlike substance; corneous., having a horn or horns or hornlike projections; horned., hornlike as a result of hardening; callous,... -
Hornless
one of the bony, permanent, hollow paired growths, often curved and pointed, that project from the upper part of the head of certain ungulate mammals,... -
Hornlike
one of the bony, permanent, hollow paired growths, often curved and pointed, that project from the upper part of the head of certain ungulate mammals,... -
Hornpipe
an english folk clarinet having one ox horn concealing the reed and another forming the bell., a lively jiglike dance, originally to music played on a... -
Hornswoggle
to swindle, cheat, hoodwink, or hoax., verb, bamboozle , cheat , deceive , dupe , fool , snow , swindle , trick -
Horny
consisting of a horn or a hornlike substance; corneous., having a horn or horns or hornlike projections; horned., hornlike as a result of hardening; callous,... -
Horologe
any instrument for indicating the time, esp. a sundial or an early form of clock.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.