- Từ điển Anh - Anh
Hornlike
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
one of the bony, permanent, hollow paired growths, often curved and pointed, that project from the upper part of the head of certain ungulate mammals, as cattle, sheep, goats, or antelopes.
a similar growth, sometimes of hair, as the median horn or horns on the snout of the rhinoceros, or the tusk of the narwhal.
antler.
a process projecting from the head of an animal and suggestive of such a growth, as a feeler, tentacle, or crest.
the bony substance of which such animal growths are composed.
any similar substance, as that forming tortoise shell, hoofs, nails, or corns.
an article made of the material of an animal horn or like substance, as a thimble, spoon, or shoehorn.
any projection or extremity resembling the horn of an animal.
something resembling or suggesting an animal horn
a part resembling an animal horn attributed to deities, demons, etc.
Usually, horns. the imaginary projections on a cuckold's brow.
Music .
- a wind instrument, originally formed from the hollow horn of an animal but now usually made of brass or other metal or plastic.
- French horn.
something used as or resembling such a wind instrument.
Slang . a trumpet.
an instrument for sounding a warning signal
Aeronautics . any of certain short, armlike levers on the control surfaces of an airplane.
Radio .
- a tube of varying cross section used in some loudspeakers to couple the diaphragm to the sound-transmitting space.
- Slang . a loudspeaker.
Slang . a telephone or radiotelephone
the high protuberant part at the front and top of certain saddles; a pommel, esp. a high one.
Carpentry . (in a door or window frame) that part of a jamb extending above the head.
one of the curved extremities of a crescent, esp. of the crescent moon.
a crescent-shaped tract of land.
a pyramidal mountain peak, esp. one having concave faces carved by glaciation.
a symbol of power or strength, as in the Bible
each of the alternatives of a dilemma.
the narrow, more pointed part of an anvil.
ear tuft.
Metalworking . a projection at the side of the end of a rolled sheet or strip, caused by unevenness of the roll due to wear.
Horology . (in a lever escapement) either of the two prongs at the end of the lever fork guarding against overbanking when the guard pin is in the crescent.
Verb (used with object)
to cuckold.
to butt or gore with the horns.
Shipbuilding . to set up (a frame or bulkhead of a vessel being built) at a proper angle to the keel with due regard to the inclination of the keel on the ways; plumb.
Adjective
made of horn. ?
Idioms
blow ( or toot) one's own horn
- Informal . to publicize or boast about one's abilities or achievements
- He's a bright fellow, but likes to blow his own horn too much.
draw or pull in one's horns
- to restrain oneself or become less belligerent; retreat
- Since he lost so much gambling, he's drawn in his horns a bit.
horn in
- Informal . to thrust oneself forward obtrusively; intrude or interrupt
- Every time we try to have a private conversation, the boss horns in.
lock horns, to conflict, quarrel
on the horns of a dilemma
- confronted with two equally disagreeable choices.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Hornpipe
an english folk clarinet having one ox horn concealing the reed and another forming the bell., a lively jiglike dance, originally to music played on a... -
Hornswoggle
to swindle, cheat, hoodwink, or hoax., verb, bamboozle , cheat , deceive , dupe , fool , snow , swindle , trick -
Horny
consisting of a horn or a hornlike substance; corneous., having a horn or horns or hornlike projections; horned., hornlike as a result of hardening; callous,... -
Horologe
any instrument for indicating the time, esp. a sundial or an early form of clock. -
Horologer
an expert in horology., a person who makes clocks or watches. -
Horologic
of or pertaining to horology., of or pertaining to horologes. -
Horological
of or pertaining to horology., of or pertaining to horologes. -
Horologist
an expert in horology., a person who makes clocks or watches. -
Horology
the art or science of making timepieces or of measuring time. -
Horoscope
a diagram of the heavens, showing the relative position of planets and the signs of the zodiac, for use in calculating births, foretelling events in a... -
Horoscopy
archaic . the casting or taking of horoscopes. -
Horrendous
shockingly dreadful; horrible, adjective, a horrendous crime ., appalling , awful , dreadful , fearful , frightful , ghastly , horrible , shocking -
Horrent
bristling; standing erect like bristles. -
Horrible
causing or tending to cause horror; shockingly dreadful, extremely unpleasant; deplorable; disgusting, adjective, adjective, a horrible sight ., horrible... -
Horribleness
causing or tending to cause horror; shockingly dreadful, extremely unpleasant; deplorable; disgusting, a horrible sight ., horrible living conditions . -
Horrid
such as to cause horror; shockingly dreadful; abominable., extremely unpleasant or disagreeable, archaic . shaggy or bristling; rough., adjective, horrid... -
Horridness
such as to cause horror; shockingly dreadful; abominable., extremely unpleasant or disagreeable, archaic . shaggy or bristling; rough., horrid weather... -
Horrific
causing horror., adjective, bloodcurdling , hair-raising , horrid , terrific -
Horrify
to cause to feel horror; strike with horror, to distress greatly; shock or dismay, verb, verb, the accident horrified us all ., she was horrified by the... -
Horrifying
to cause to feel horror; strike with horror, to distress greatly; shock or dismay, the accident horrified us all ., she was horrified by the price of the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.