- Từ điển Anh - Anh
Hospital ship
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a ship built to serve as a hospital, esp. used to treat the wounded in wartime and accorded safe passage by international law.
Xem thêm các từ khác
-
Hospitaler
a member of the religious and military order (knights hospitalers or knights of st. john of jerusalem) originating about the time of the first crusade... -
Hospitalise
to place in a hospital for medical care or observation, the doctor hospitalized grandfather as soon as she checked his heart . -
Hospitalism
hospital conditions having an adverse effect on patients., the adverse mental and physical effects caused by such conditions., the physiological and psychological... -
Hospitality
the friendly reception and treatment of guests or strangers., the quality or disposition of receiving and treating guests and strangers in a warm, friendly,... -
Hospitalization
the act, process, or state of being hospitalized., the period during which a person is hospitalized, hospitalization insurance., to extend one 's hospitalization... -
Hospitalize
to place in a hospital for medical care or observation, the doctor hospitalized grandfather as soon as she checked his heart . -
Hospitaller
a member of the religious and military order (knights hospitalers or knights of st. john of jerusalem) originating about the time of the first crusade... -
Host
a person who receives or entertains guests at home or elsewhere, a master of ceremonies, moderator, or interviewer for a television or radio program.,... -
Hostage
a person given or held as security for the fulfillment of certain conditions or terms, promises, etc., by another., archaic . a security or pledge., obsolete... -
Hostel
also called youth hostel. an inexpensive, supervised lodging place for young people on bicycle trips, hikes, etc., british . a residence hall at a university.,... -
Hostelry
an inn or hotel., noun, caravansary , hostel , hotel -
Hostess
a woman who receives and entertains guests in her own home or elsewhere., a woman employed in a restaurant or place of amusement to receive, seat, or assist... -
Hostile
of, pertaining to, or characteristic of an enemy, opposed in feeling, action, or character; antagonistic, characterized by antagonism., not friendly, warm,... -
Hostility
a hostile state, condition, or attitude; enmity; antagonism; unfriendliness., a hostile act., opposition or resistance to an idea, plan, project, etc.,... -
Hostler
a person who takes care of horses, esp. at an inn., an employee who moves and services trains, buses, or other vehicles after their regular runs or who... -
Hot
having or giving off heat; having a high temperature, having or causing a sensation of great bodily heat; attended with or producing such a sensation,... -
Hot-blooded
excitable; impetuous., ardent, passionate, or virile., adventuresome, exciting, or characterized by adventure and excitement., (of livestock) of superior... -
Hot-dog
to perform unusual or very intricate maneuvers in a sport, esp. surfing or skiing., to perform in a recklessly or flamboyantly skillful manner, as in a... -
Hot-press
a machine applying heat in conjunction with mechanical pressure, as for producing a smooth surface on paper or for expressing oil., to subject to treatment... -
Hot-short
(of steel or wrought iron) brittle when heated, usually due to high sulfur content.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.