- Từ điển Anh - Anh
Hot spot
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a country or region where dangerous or difficult political situations exist or may erupt, esp. where a war, revolution, or a belligerent attitude toward other countries exists or may develop
Informal . any area or place of known danger, intrigue, dissension, or instability.
Informal . a nightclub.
Photography . an area of a negative or print revealing excessive light on that part of the subject.
a section of forest or woods where fires frequently occur.
an area hotter than the surrounding surface, as on the shell of a furnace.
Physics . an area of abnormally high radioactivity.
Geology . a region of molten rock below and within the lithosphere that persists long enough to leave a record of uplift and volcanic activity at the earth's surface. Compare plume ( def. 10 ) .
Genetics . a chromosome site or a section of DNA having a high frequency of mutation or recombination.
Veterinary Pathology . a moist, raw sore on the skin of a dog or cat caused by constant licking of an irritation from an allergic reaction, tangled coat, fleas, etc.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Hot stuff
a person or thing of exceptional interest or merit., something unconventional, sensational, or daring, a person who is erotically stimulating or is easily... -
Hot war
open military conflict; an armed conflict between nations, the increasing tension in the middle east could lead to a hot war . -
Hot water
trouble; a predicament, noun, his skipping classes will get him into real hot water when exam time comes ., exigence , exigency , trouble , box , corner... -
Hotbed
a bottomless, boxlike, usually glass-covered structure and the bed of earth it covers, heated typically by fermenting manure or electrical cables, for... -
Hotcake
a flat cake of thin batter fried on both sides on a griddle[syn: pancake ] -
Hotchpot
the bringing together of shares or properties in order to divide them equally, esp. when they are to be divided among the children of a parent dying intestate. -
Hotchpotch
a thick soup or stew of vegetables or meat, often thickened with barley., british . hodgepodge., law . a hotchpot. -
Hotel
a commercial establishment offering lodging to travelers and sometimes to permanent residents, and often having restaurants, meeting rooms, stores, etc.,... -
Hotel keeper
a manager or owner of a hotel. -
Hotelier
a manager or owner of a hotel or inn. -
Hotfoot
a practical joke in which a match, inserted surreptitiously between the sole and upper of the victim's shoe, is lighted and allowed to burn down., informal... -
Hothead
an impetuous or short-tempered person. -
Hotheaded
hot or fiery in spirit or temper; impetuous; rash, easily angered; quick to take offense., adjective, hotheaded people shouldn 't drive cars ., easily... -
Hothouse
an artificially heated greenhouse for the cultivation of tender plants., of, pertaining to, or noting a plant grown in a hothouse, or so fragile as to... -
Hotness
having or giving off heat; having a high temperature, having or causing a sensation of great bodily heat; attended with or producing such a sensation,... -
Hotspur
an impetuous or reckless person; a hothead. -
Hottentot
khoikhoi. -
Hough
scot. hock 1 ( defs. 1, 2 ) ., scot. to hamstring., british dialect obsolete . to clear the throat; hack. -
Hound
one of any of several breeds of dogs trained to pursue game either by sight or by scent, esp. one with a long face and large drooping ears., informal .... -
Hour
a period of time equal to one twenty-fourth of a mean solar or civil day and equivalent to 60 minutes, any specific one of these 24 periods, usually reckoned...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.