- Từ điển Anh - Anh
Hotness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having or giving off heat; having a high temperature
having or causing a sensation of great bodily heat; attended with or producing such a sensation
creating a burning sensation, as on the skin or in the throat
sharply peppery or pungent
having or showing intense or violent feeling; ardent; fervent; vehement; excited
Informal . having a strong enthusiasm; eager
Slang .
- sexually aroused; lustful.
- sexy; attractive.
violent, furious, or intense
strong or fresh, as a scent or trail.
absolutely new; fresh
requiring immediate delivery or correspondence; demanding priority: The hot freight must be delivered by 10
Slang . skillful in a reckless or daring way
following very closely; close
(of colors) extremely intense
Informal . popular and commercially successful; in demand; marketable
Slang . extremely lucky, good, or favorable
Slang . (in sports and games) playing well or winningly; scoring effectively
Slang . funny; absurd
Games . close to the object or answer that is being sought.
Informal . extremely exciting or interesting; sensational or scandalous
Jazz .
- (of music) emotionally intense, propulsive, and marked by aggressive attack and warm, full tone.
- (of a musician) skilled in playing hot jazz.
Informal . (of a vehicle) capable of attaining extremely high speeds
Slang .
- stolen recently or otherwise illegal and dangerous to possess
- a hot diamond necklace.
- wanted by the police.
- dangerous.
Informal . in the mood to perform exceedingly well, or rapidly, as during a burst of creative work
actively conducting an electric current or containing a high voltage
of, pertaining to, or noting radioactivity.
Metalworking . noting any process involving plastic deformation of a metal at a temperature high enough to permit recrystallization due to the strain
Adverb
in a hot manner; hotly.
while hot
Metalworking . at a temperature high enough to permit recrystallization
Verb (used with object), verb (used without object)
Chiefly British Informal . to heat; warm (usually fol. by up ).
Noun
the hots, Slang . intense sexual desire or attraction. ?
Idioms
get hot
- Slang . (in sports and games) to become very effective or successful; score or win repeatedly or easily.
hot and bothered, Informal . excited, aroused
hot and heavy, Informal . in an intense, vehement
hot under the collar. collar ( def. 23 ) .
make it hot for
- Informal . to make something unpleasant for; cause trouble for
- Ever since their argument the principal has been making it hot for the new teacher.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Hotspur
an impetuous or reckless person; a hothead. -
Hottentot
khoikhoi. -
Hough
scot. hock 1 ( defs. 1, 2 ) ., scot. to hamstring., british dialect obsolete . to clear the throat; hack. -
Hound
one of any of several breeds of dogs trained to pursue game either by sight or by scent, esp. one with a long face and large drooping ears., informal .... -
Hour
a period of time equal to one twenty-fourth of a mean solar or civil day and equivalent to 60 minutes, any specific one of these 24 periods, usually reckoned... -
Hour circle
a great circle on the celestial sphere passing through the celestial poles and containing a point on the celestial sphere, as a star or the vernal equinox. -
Hour glass
an instrument for measuring time, consisting of two bulbs of glass joined by a narrow passage through which a quantity of sand or mercury runs in just... -
Hour hand
the hand that indicates the hours on a clock or watch. -
Houri
one of the beautiful virgins provided in paradise for all faithful muslims. -
Hourly
of, pertaining to, occurring, or done each successive hour, computed or totaled in terms of an hour; using an hour as a basic unit of reckoning, hired... -
House
a building in which people live; residence for human beings., a household., ( often initial capital letter ) a family, including ancestors and descendants,... -
House-proud
, =====proud of one's house or its furnishings or upkeep. -
House-raising
a gathering of persons in a rural community to help one of its members build a house. -
House-trained
housebroken. -
House agent
a real-estate agent., a renting agent or a rent collector. -
House breaking
to train (a pet) to excrete outdoors or in a specific place. -
House fly
a medium-sized, gray-striped fly, musca domestica, common around human habitations in nearly all parts of the world. -
House of correction
a place for the confinement and reform of persons convicted of minor offenses and not regarded as confirmed criminals., noun, borstal , detention center... -
House party
the entertainment of guests for one or more nights at one's home, a fraternity or sorority house, etc., the guests at such an affair or party, the house... -
House physician
a resident physician in a hospital, hotel, or other public institution.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.