Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Hotness

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Adjective

having or giving off heat; having a high temperature
a hot fire; hot coffee.
having or causing a sensation of great bodily heat; attended with or producing such a sensation
He was hot with fever.
creating a burning sensation, as on the skin or in the throat
This ointment is hot, so apply it sparingly.
sharply peppery or pungent
Is this mustard hot?
having or showing intense or violent feeling; ardent; fervent; vehement; excited
a hot temper.
Informal . having a strong enthusiasm; eager
a hot baseball fan.
Slang .
sexually aroused; lustful.
sexy; attractive.
violent, furious, or intense
the hottest battle of the war.
strong or fresh, as a scent or trail.
absolutely new; fresh
a dozen new mystery stories hot from the press.
requiring immediate delivery or correspondence; demanding priority: The hot freight must be delivered by 10
a.m. tomorrow, or we'll lose the contract.
Slang . skillful in a reckless or daring way
a hot pilot.
following very closely; close
to be hot on the trail of a thief.
(of colors) extremely intense
hot pink.
Informal . popular and commercially successful; in demand; marketable
The Beatles were a hot group in the 1960s.
Slang . extremely lucky, good, or favorable
A poker player has to have a hot hand to win the pot.
Slang . (in sports and games) playing well or winningly; scoring effectively
a hot pitcher.
Slang . funny; absurd
That's a hot one!
Games . close to the object or answer that is being sought.
Informal . extremely exciting or interesting; sensational or scandalous
a hot news story.
Jazz .
(of music) emotionally intense, propulsive, and marked by aggressive attack and warm, full tone.
(of a musician) skilled in playing hot jazz.
Informal . (of a vehicle) capable of attaining extremely high speeds
a hot new jet plane.
Slang .
stolen recently or otherwise illegal and dangerous to possess
a hot diamond necklace.
wanted by the police.
dangerous.
Informal . in the mood to perform exceedingly well, or rapidly, as during a burst of creative work
Finish writing that story while you're still hot.
actively conducting an electric current or containing a high voltage
a hot wire.
of, pertaining to, or noting radioactivity.
Metalworking . noting any process involving plastic deformation of a metal at a temperature high enough to permit recrystallization due to the strain
hot working.

Adverb

in a hot manner; hotly.
while hot
Garnish the potatoes with parsley and serve hot.
Metalworking . at a temperature high enough to permit recrystallization
The wire was drawn hot.

Verb (used with object), verb (used without object)

Chiefly British Informal . to heat; warm (usually fol. by up ).

Noun

the hots, Slang . intense sexual desire or attraction. ?

Idioms

get hot
Slang . (in sports and games) to become very effective or successful; score or win repeatedly or easily.
hot and bothered, Informal . excited, aroused
or flustered
This mistake isn't worth getting hot and bothered about. Also, all hot and bothered.
hot and heavy, Informal . in an intense, vehement
or passionate manner
They argued hot and heavy for 20 minutes.
hot under the collar. collar ( def. 23 ) .
make it hot for
Informal . to make something unpleasant for; cause trouble for
Ever since their argument the principal has been making it hot for the new teacher.

Synonyms

noun
fervor , torridity , torridness

Xem thêm các từ khác

  • Hotspur

    an impetuous or reckless person; a hothead.
  • Hottentot

    khoikhoi.
  • Hough

    scot. hock 1 ( defs. 1, 2 ) ., scot. to hamstring., british dialect obsolete . to clear the throat; hack.
  • Hound

    one of any of several breeds of dogs trained to pursue game either by sight or by scent, esp. one with a long face and large drooping ears., informal ....
  • Hour

    a period of time equal to one twenty-fourth of a mean solar or civil day and equivalent to 60 minutes, any specific one of these 24 periods, usually reckoned...
  • Hour circle

    a great circle on the celestial sphere passing through the celestial poles and containing a point on the celestial sphere, as a star or the vernal equinox.
  • Hour glass

    an instrument for measuring time, consisting of two bulbs of glass joined by a narrow passage through which a quantity of sand or mercury runs in just...
  • Hour hand

    the hand that indicates the hours on a clock or watch.
  • Houri

    one of the beautiful virgins provided in paradise for all faithful muslims.
  • Hourly

    of, pertaining to, occurring, or done each successive hour, computed or totaled in terms of an hour; using an hour as a basic unit of reckoning, hired...
  • House

    a building in which people live; residence for human beings., a household., ( often initial capital letter ) a family, including ancestors and descendants,...
  • House-proud

    , =====proud of one's house or its furnishings or upkeep.
  • House-raising

    a gathering of persons in a rural community to help one of its members build a house.
  • House-trained

    housebroken.
  • House agent

    a real-estate agent., a renting agent or a rent collector.
  • House breaking

    to train (a pet) to excrete outdoors or in a specific place.
  • House fly

    a medium-sized, gray-striped fly, musca domestica, common around human habitations in nearly all parts of the world.
  • House of correction

    a place for the confinement and reform of persons convicted of minor offenses and not regarded as confirmed criminals., noun, borstal , detention center...
  • House party

    the entertainment of guests for one or more nights at one's home, a fraternity or sorority house, etc., the guests at such an affair or party, the house...
  • House physician

    a resident physician in a hospital, hotel, or other public institution.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top