- Từ điển Anh - Anh
Hour glass
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an instrument for measuring time, consisting of two bulbs of glass joined by a narrow passage through which a quantity of sand or mercury runs in just an hour.
Adjective
having a notably slim or narrow waist, midsection, or joining segment
Xem thêm các từ khác
-
Hour hand
the hand that indicates the hours on a clock or watch. -
Houri
one of the beautiful virgins provided in paradise for all faithful muslims. -
Hourly
of, pertaining to, occurring, or done each successive hour, computed or totaled in terms of an hour; using an hour as a basic unit of reckoning, hired... -
House
a building in which people live; residence for human beings., a household., ( often initial capital letter ) a family, including ancestors and descendants,... -
House-proud
, =====proud of one's house or its furnishings or upkeep. -
House-raising
a gathering of persons in a rural community to help one of its members build a house. -
House-trained
housebroken. -
House agent
a real-estate agent., a renting agent or a rent collector. -
House breaking
to train (a pet) to excrete outdoors or in a specific place. -
House fly
a medium-sized, gray-striped fly, musca domestica, common around human habitations in nearly all parts of the world. -
House of correction
a place for the confinement and reform of persons convicted of minor offenses and not regarded as confirmed criminals., noun, borstal , detention center... -
House party
the entertainment of guests for one or more nights at one's home, a fraternity or sorority house, etc., the guests at such an affair or party, the house... -
House physician
a resident physician in a hospital, hotel, or other public institution. -
House top
the top or roof of a house. ?, from the housetops, publicly; generally, the day i got my promotion i wanted to shout it from the housetops . -
House wares
articles of household equipment, as kitchen utensils, or glassware. -
House warming
a party to celebrate a person's or family's move to a new home. -
Houseboat
a flat-bottomed, bargelike boat fitted for use as a floating dwelling but not for rough water., to travel or live on a houseboat. -
Housebreaker
a person who breaks into and enters a house with a felonious intent., british ., noun, a worker or wrecking company that demolishes houses and buildings,... -
Housedress
a relatively simple and inexpensive dress suitable for housework. -
Houseful
as many as a house will accommodate, as much as a house will hold, a houseful of weekend guests ., he had several housefuls of furniture .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.