- Từ điển Anh - Anh
How
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adverb
in what way or manner; by what means?
to what extent, degree, etc.?
in what state or condition?
for what reason; why?
to what effect; with what meaning?
what?
(used as an intensifier)
by what title or name?
at what price
by what amount or in what measure or quantity?
in what form or shape?
Conjunction
the manner or way in which
about the manner, condition, or way in which
in whatever manner or way; however
Informal . that
Noun
a question concerning the way or manner in which something is done, achieved, etc.
a way or manner of doing something
a word formerly used in communications to represent the letter H. ?
Idioms
and how! Informal . certainly! you bet!
Here's how
- Informal . (used as a toast).
how come? Informal . how is it that? why?
how so? how does it happen to be so? why?
Synonyms
adverb
Xem thêm các từ khác
-
Howbeit
archaic . nevertheless., obsolete . although. -
Howdah
(in the east indies) a seat or platform for one or more persons, commonly with a railing and a canopy, placed on the back of an elephant. -
However
nevertheless; yet; on the other hand; in spite of that, to whatever extent or degree; no matter how, in whatever manner, how; how under the circumstances,... -
Howitzer
a cannon having a comparatively short barrel, used esp. for firing shells at a high angle of elevation, as for reaching a target behind cover or in a trench. -
Howl
to utter a loud, prolonged, mournful cry, as that of a dog or wolf., to utter a similar cry in distress, pain, rage, etc.; wail., to make a sound like... -
Howler
a person, animal, or thing that howls., also called howler monkey. any large, prehensile-tailed tropical american monkey of the genus alouatta, the males... -
Howlet
an owl or owlet. -
Howling
producing or uttering a howling noise, desolate, dismal, or dreary, informal . very great; tremendous, a howling mob ., a howling wilderness ., a howling... -
Howsoever
to whatsoever extent or degree., in whatsoever manner. -
Hoy
a heavy barge used in harbors., a vessel of the 17th and 18th centuries, usually slooprigged, used for fishing and coastal trading. -
Hoyden
a boisterous, bold, and carefree girl; a tomboy., boisterous; rude. -
Hoydenish
a boisterous, bold, and carefree girl; a tomboy., boisterous; rude. -
Hub
the central part of a wheel, as that part into which the spokes are inserted., the central part or axle end from which blades or spokelike parts radiate... -
Hubble-bubble
a simple form of the hookah, in which the smoke passes through water, causing a bubbling sound., a bubbling sound., an uproar; turmoil. -
Hubbub
a loud, confused noise, as of many voices, tumult; uproar., noun, noun, there was quite a hubbub in the auditorium after the announcement ., calm , order... -
Hubby
husband. -
Hubris
excessive pride or self-confidence; arrogance., noun, airs , audacity , brass * , cheek * , chutzpah * , cockiness , conceitedness , contemptuousness ,... -
Huck
toweling of linen or cotton, of a distinctive absorbent weave. -
Huckaback
toweling of linen or cotton, of a distinctive absorbent weave. -
Huckle
the hip or haunch.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.