- Từ điển Anh - Anh
Humdrum
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
lacking variety; boring; dull
Noun
humdrum character or routine; monotony.
monotonous or tedious talk.
Archaic . a dull, boring person.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- arid , banausic , blah , bromidic , common , commonplace , dim , dime a dozen , drab , dreary , dull , everyday , garden-variety , insipid , lifeless , monotone , monotonous , mundane , ordinary , pedestrian , plodding , prosy , repetitious , routine , tedious , tiresome , toneless , treadmill , uninteresting , unvaried , vanilla * , wearisome , white-bread , drear , dry , irksome , stuffy , weariful , weary , boring , indifferent , prosaic , soso , tedium , tiresome.--n. monotony , trite , uneventful , unexciting
noun
Xem thêm các từ khác
-
Humeral
anatomy, zoology . of or pertaining to the humerus or brachium., of or pertaining to the shoulder. -
Humerus
the long bone in the arm of humans extending from the shoulder to the elbow. see diagrams under shoulder, skeleton., brachium., zoology . a corresponding... -
Humid
containing a high amount of water or water vapor; noticeably moist, adjective, adjective, humid air ; a humid climate ., arid , dry, boiling , clammy ,... -
Humidification
to make humid. -
Humidifier
a device for increasing the amount of water vapor in the air of a room or building, consisting of a container for water and a vaporizer., any device for... -
Humidify
to make humid. -
Humidity
humid condition; moistness; dampness., relative humidity., an uncomfortably high amount of relative humidity, noun, noun, it 's not the heat , it 's the... -
Humidor
a container or storage room for cigars or other preparations of tobacco, fitted with means for keeping the tobacco suitably moist. -
Humiliate
to cause (a person) a painful loss of pride, self-respect, or dignity; mortify., verb, verb, build up , elevate , laud , praise, abase , abash , base ,... -
Humiliated
to cause (a person) a painful loss of pride, self-respect, or dignity; mortify., adjective, abashed , disgraced , mortified , ashamed , embarrassed -
Humiliating
lowering the pride, self-respect, or dignity of a person; mortifying, adjective, such a humiliating defeat was good for his overblown ego ., humbling ,... -
Humiliation
an act or instance of humiliating or being humiliated., the state or feeling of being humiliated; mortification., noun, noun, elevation , flattery , glorification... -
Humility
the quality or condition of being humble; modest opinion or estimate of one's own importance, rank, etc., noun, noun, arrogance , assertiveness , egoism... -
Hummer
a person or thing that hums., slang . humdinger., a hummingbird. -
Humming
making a droning sound; buzzing., very busy; briskly active, adjective, a humming office ., brisk , bustling , busy , buzzing , hopping , lively -
Humming bird
a very small nectar-sipping new world bird of the family trochilidae, characterized by the brilliant, iridescent plumage of the male, a slender bill, and... -
Hummock
also, hammock. an elevated tract of land rising above the general level of a marshy region., a knoll or hillock., also, hommock. a ridge in an ice field. -
Hummocky
also, hammock. an elevated tract of land rising above the general level of a marshy region., a knoll or hillock., also, hommock. a ridge in an ice field. -
Humor
a comic, absurd, or incongruous quality causing amusement, the faculty of perceiving what is amusing or comical, an instance of being or attempting to... -
Humorist
a person who is skillful in the use of humor, as in writing, talking, or acting., a person with an active sense of humor., noun, card * , clown , comedienne...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.