- Từ điển Anh - Anh
Hundred
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a cardinal number, ten times ten.
a symbol for this number, as 100 or C.
a set of this many persons or things
hundreds, a number between 100 and 999, as in referring to an amount of money
Informal .
- a hundred-dollar bill.
- the sum of one hundred dollars.
(formerly) an administrative division of an English county.
a similar division in colonial Pennsylvania, Delaware, and Virginia, and in present-day Delaware.
Also called hundred's place. Mathematics .
- (in a mixed number) the position of the third digit to the left of the decimal point.
- (in a whole number) the position of the third digit from the right.
Adjective
amounting to one hundred in number.
Synonyms
adjective
- centenary , centennial , centuplicate , century , hundredth
noun
Xem thêm các từ khác
-
Hundredfold
a hundred times as great or as much., comprising a hundred parts or members., in a hundredfold measure. -
Hundredth
next after the ninety-ninth; being the ordinal number for 100., being one of 100 equal parts., a hundredth part, esp. of one ( 1 / 100 )., the hundredth... -
Hung
pt. and pp. of hang., slang, hung over, hung up, hung up on, adjective, vulgar ( of a male ) having very large genitals ., informal . suffering the effects... -
Hungarian
of, pertaining to, or characteristic of hungary, its people, or their language., a native or inhabitant of hungary. compare magyar ., also called magyar.... -
Hunger
a compelling need or desire for food., the painful sensation or state of weakness caused by the need of food, a shortage of food; famine., a strong or... -
Hunger-strike
to go on a hunger strike. -
Hunger strike
a deliberate refusal to eat, undertaken in protest against imprisonment, improper treatment, objectionable conditions, etc., noun, fasting , religious... -
Hungry
having a desire, craving, or need for food; feeling hunger., indicating, characteristic of, or characterized by hunger, strongly or eagerly desirous.,... -
Hunk
a large piece or lump; chunk., slang ., noun, a handsome man with a well-developed physique., a large or fat person., a lot , batch , bit , block , bulk... -
Hunker
to squat on one's heels (often fol. by down )., informal ., slang . to lumber along; walk or move slowly or aimlessly., hunkers, one's haunches. ?,... -
Hunkers
to squat on one's heels (often fol. by down )., informal ., slang . to lumber along; walk or move slowly or aimlessly., hunkers, one's haunches. ?,... -
Hunks
a crabbed, disagreeable person., a covetous, stingy person; miser. -
Hunky
satisfactory; well; right., even; leaving no balance. -
Hunky-dory
about as well as one could wish or expect; satisfactory; fine; ok. -
Hunnish
of or pertaining to the huns., ( sometimes lowercase ) barbarous; destructive. -
Hunt
to chase or search for (game or other wild animals) for the purpose of catching or killing., to pursue with force, hostility, etc., in order to capture... -
Hunt down
to chase or search for (game or other wild animals) for the purpose of catching or killing., to pursue with force, hostility, etc., in order to capture... -
Hunter
a person who hunts game or other wild animals for food or in sport., a person who searches for or seeks something, a horse specially trained for quietness,... -
Hunter's moon
the first full moon following the harvest moon in late september or early october. -
Hunting
the act of a person, animal, or thing that hunts., electricity . the periodic oscillating of a rotating electromechanical system about a mean space position,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.