- Từ điển Anh - Anh
Hunkers
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to squat on one's heels (often fol. by down ).
Informal .
- to hunch
- The driver hunkered over the steering wheel.
- to hide, hide out, or take shelter (usually fol. by down )
- The escaped convicts hunkered down in a cave in the mountains.
- to hold resolutely or stubbornly to a policy, opinion, etc., when confronted by criticism, opposition, or unfavorable circumstances (usually fol. by down )
- Though all the evidence was against him, he hunkered down and refused to admit his guilt.
Slang . to lumber along; walk or move slowly or aimlessly.
Noun
hunkers, one's haunches. ?
Idiom
on one's hunkers
- British Informal . squatting on one's heels.
- suffering a period of poverty, bad luck, or the like.
Xem thêm các từ khác
-
Hunks
a crabbed, disagreeable person., a covetous, stingy person; miser. -
Hunky
satisfactory; well; right., even; leaving no balance. -
Hunky-dory
about as well as one could wish or expect; satisfactory; fine; ok. -
Hunnish
of or pertaining to the huns., ( sometimes lowercase ) barbarous; destructive. -
Hunt
to chase or search for (game or other wild animals) for the purpose of catching or killing., to pursue with force, hostility, etc., in order to capture... -
Hunt down
to chase or search for (game or other wild animals) for the purpose of catching or killing., to pursue with force, hostility, etc., in order to capture... -
Hunter
a person who hunts game or other wild animals for food or in sport., a person who searches for or seeks something, a horse specially trained for quietness,... -
Hunter's moon
the first full moon following the harvest moon in late september or early october. -
Hunting
the act of a person, animal, or thing that hunts., electricity . the periodic oscillating of a rotating electromechanical system about a mean space position,... -
Hunting knife
a large, sharp knife, usually with a handle shaped to fit a firm grip and a blade with a slight curve toward the tip, that is used to skin and cut up game,... -
Huntress
a woman who hunts., a mare used as a hunting horse. -
Huntsman
the member of a hunt staff who manages the hounds during the hunt., a hunter. -
Hurdle
a portable barrier over which contestants must leap in certain running races, usually a wooden frame with a hinged inner frame that swings down under impact... -
Hurdler
a portable barrier over which contestants must leap in certain running races, usually a wooden frame with a hinged inner frame that swings down under impact... -
Hurds
hards. -
Hurdy-gurdy
a barrel organ or similar musical instrument played by turning a crank., a lute- or guitar-shaped stringed musical instrument sounded by the revolution... -
Hurdy gurdy
a barrel organ or similar musical instrument played by turning a crank., a lute- or guitar-shaped stringed musical instrument sounded by the revolution... -
Hurl
to throw or fling with great force or vigor., to throw or cast down., to utter with vehemence, to throw a missile., baseball . to pitch a ball., a forcible... -
Hurler
to throw or fling with great force or vigor., to throw or cast down., to utter with vehemence, to throw a missile., baseball . to pitch a ball., a forcible... -
Hurley
the game of hurling., the leather-covered ball used in hurling., the stick used in hurling, similar to a field hockey stick but with a wide, flat blade.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.