- Từ điển Anh - Anh
Huskiness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
big and strong; burly.
(of the voice) having a semiwhispered vocal tone; somewhat hoarse, as when speaking with a cold or from grief or passion.
like, covered with, or full of husks.
made in a size meant for the larger or heavier than average boy
for, pertaining to, or wearing clothing in this size
Noun
a size of garments meant for the larger or heavier than average boy.
Xem thêm các từ khác
-
Husky
big and strong; burly., (of the voice) having a semiwhispered vocal tone; somewhat hoarse, as when speaking with a cold or from grief or passion., like,... -
Hussar
(originally) one of a body of hungarian light cavalry formed during the 15th century., a member of a class of similar troops, usually with striking or... -
Hussy
a brazen or immoral woman., a mischievous, impudent, or ill-behaved girl., noun, broad , floozy , jade , jezebel , minx , slut , strumpet , tart * , tramp... -
Hustings
(before 1872) the temporary platform on which candidates for the british parliament stood when nominated and from which they addressed the electors., any... -
Hustle
to proceed or work rapidly or energetically, to push or force one's way; jostle or shove., to be aggressive, esp. in business or other financial dealings.,... -
Hustler
an enterprising person determined to succeed; go-getter., slang . a person who employs fraudulent or unscrupulous methods to obtain money; swindler., informal... -
Hustling
to proceed or work rapidly or energetically, to push or force one's way; jostle or shove., to be aggressive, esp. in business or other financial dealings.,... -
Hut
a small or humble dwelling of simple construction, esp. one made of natural materials, as of logs or grass., a simple roofed shelter, often with one or... -
Hutch
a pen or enclosed coop for small animals, a chest, cupboard, bin, etc., for storage., any of various chestlike cabinets, raised on legs and having doors... -
Hutment
an encampment of huts. -
Huzza
(used as an exclamation of joy, applause, appreciation, etc.) hurrah!, the exclamation huzzah., an instance of giving praise or applause; accolade, to... -
Hyacinth
a bulbous plant, hyacinthus orientalis, of the lily family, widely cultivated for its cylindrical cluster of fragrant flowers in a variety of colors.,... -
Hyaena
hyena., doglike nocturnal mammal of africa and southern asia that feeds chiefly on carrion[syn: hyena ] -
Hyaline
also, hyalin, something glassy or transparent., of or pertaining to hyaline., glassy or transparent., of or pertaining to glass., amorphous; not crystalline.,... -
Hyalite
a colorless variety of opal, sometimes transparent like glass, and sometimes whitish and translucent. -
Hyaloid
hyaloid membrane., glassy; hyaline. -
Hybrid
the offspring of two animals or plants of different breeds, varieties, species, or genera, esp. as produced through human manipulation for specific genetic... -
Hybridise
to cause to produce hybrids; cross., to breed or cause the production of (a hybrid)., to form in a hybrid manner., to produce hybrids., to cause the production... -
Hybridity
also, hybridity, the production of hybrids. -
Hybridization
to cause to produce hybrids; cross., to breed or cause the production of (a hybrid)., to form in a hybrid manner., to produce hybrids., to cause the production...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.