- Từ điển Anh - Anh
Hypnotism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the science dealing with the induction of hypnosis.
the act of hypnotizing.
hypnosis.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Hypnotist
the science dealing with the induction of hypnosis., the act of hypnotizing., hypnosis. -
Hypnotize
to put in the hypnotic state., to influence, control, or direct completely, as by personal charm, words, or domination, to frighten or startle so that... -
Hypo
a hypodermic syringe or injection., a stimulus or boost., to administer a hypodermic injection to., to stimulate by or as if by administering a hypodermic... -
Hypocaust
a hollow space or system of channels in the floor or walls of some ancient roman buildings that provided a central heating system by receiving and distributing... -
Hypochondria
also, hypochondriasis, excessive worry or talk about one's health. -
Hypochondriac
also, hypochondriacal, anatomy, zoology . of or pertaining to the hypochondrium., psychiatry . a person suffering from or subject to hypochondria., a person... -
Hypocorism
a pet name., the practice of using a pet name., the use of forms of speech imitative of baby talk, esp. by an adult. -
Hypocrisy
a pretense of having a virtuous character, moral or religious beliefs or principles, etc., that one does not really possess., a pretense of having some... -
Hypocrite
a person who pretends to have virtues, moral or religious beliefs, principles, etc., that he or she does not actually possess, esp. a person whose actions... -
Hypocritical
a person who pretends to have virtues, moral or religious beliefs, principles, etc., that he or she does not actually possess, esp. a person whose actions... -
Hypodermic
characterized by the introduction of medicine or drugs under the skin, introduced under the skin, pertaining to parts under the skin., stimulating; energizing.,... -
Hypogeal
underground; subterranean., adjective, hypogean , hypogeous , subterranean , subterrestrial -
Hypogean
located under the earth's surface; underground., adjective, hypogeal , hypogeous , subterranean , subterrestrial -
Hypogeous
underground; subterranean., adjective, hypogeal , hypogean , subterranean , subterrestrial -
Hypophysis
pituitary gland. -
Hypostasis
metaphysics ., theology ., medicine/medical ., something that stands under and supports; foundation., the underlying or essential part of anything as distinguished... -
Hyposulphite
also called hydrosulfite. a salt of hyposulfurous acid., sodium thiosulfate. -
Hypotension
decreased or lowered blood pressure., a disease or condition characterized by this symptom. -
Hypotensive
characterized by or causing low blood pressure, as shock., a hypotensive person or agent. -
Hypotenuse
the side of a right triangle opposite the right angle.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.