- Từ điển Anh - Anh
Hypocritical
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who pretends to have virtues, moral or religious beliefs, principles, etc., that he or she does not actually possess, esp. a person whose actions belie stated beliefs.
a person who feigns some desirable or publicly approved attitude, esp. one whose private life, opinions, or statements belie his or her public statements.
Antonyms
adjective
- actual , authentic , forthright , honest , just , real , reliable , righteous , sincere , truthful , upright , ingenuous , undissembling , unfeigned
Synonyms
adjective
- affected , artificial , assuming , bland , canting , captious , caviling , deceptive , deluding , dissembling , double , double-dealing , duplicitous , faithless , false , feigning , fishy * , fraudulent , glib , hollow , insincere , jivey , left-handed , lying , moralistic , oily , pharisaical , phony , pietistic , pious , sanctimonious , self-righteous , smooth , smooth-spoken , smooth-tongued , snide , specious , spurious , two-faced * , unctuous , unnatural , unreliable , pecksniffian , pharisaic , two-faced , bigoted , deceitful , dishonest , pretending
Xem thêm các từ khác
-
Hypodermic
characterized by the introduction of medicine or drugs under the skin, introduced under the skin, pertaining to parts under the skin., stimulating; energizing.,... -
Hypogeal
underground; subterranean., adjective, hypogean , hypogeous , subterranean , subterrestrial -
Hypogean
located under the earth's surface; underground., adjective, hypogeal , hypogeous , subterranean , subterrestrial -
Hypogeous
underground; subterranean., adjective, hypogeal , hypogean , subterranean , subterrestrial -
Hypophysis
pituitary gland. -
Hypostasis
metaphysics ., theology ., medicine/medical ., something that stands under and supports; foundation., the underlying or essential part of anything as distinguished... -
Hyposulphite
also called hydrosulfite. a salt of hyposulfurous acid., sodium thiosulfate. -
Hypotension
decreased or lowered blood pressure., a disease or condition characterized by this symptom. -
Hypotensive
characterized by or causing low blood pressure, as shock., a hypotensive person or agent. -
Hypotenuse
the side of a right triangle opposite the right angle. -
Hypothec
roman and civil law . a mortgage or security held by a creditor on the property of a debtor without possession of it, created either by agreement or by... -
Hypothecary
of or pertaining to a hypothec., created or secured by a hypothec. -
Hypothecate
to pledge to a creditor as security without delivering over; mortgage., to put in pledge by delivery, as stocks given as security for a loan., verb, mortgage... -
Hypothecation
to pledge to a creditor as security without delivering over; mortgage., to put in pledge by delivery, as stocks given as security for a loan. -
Hypothermia
pathology . subnormal body temperature., medicine/medical . the artificial reduction of body temperature to slow metabolic processes, as for facilitating... -
Hypotheses
a proposition, or set of propositions, set forth as an explanation for the occurrence of some specified group of phenomena, either asserted merely as a... -
Hypothesis
a proposition, or set of propositions, set forth as an explanation for the occurrence of some specified group of phenomena, either asserted merely as a... -
Hypothesise
to form a hypothesis., to assume by hypothesis. -
Hypothesize
to form a hypothesis., to assume by hypothesis., verb, theorize -
Hypothetic
assumed by hypothesis; supposed, of, pertaining to, involving, or characterized by hypothesis, given to making hypotheses., logic ., a hypothetical situation,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.