- Từ điển Anh - Anh
Ice-cold
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
cold as ice
without warmth of feeling or manner; unemotional; passionless
Antonyms
adjective
- burning hot , hot , warm
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Ice-cream cone
a thin, crisp, hollow conical wafer for holding one or more scoops of ice cream., such a cone with the ice cream it contains. -
Ice-free
free of ice., (of a harbor or other body of water) free at all times of the year of any ice that would impede navigation. -
Ice-skate
to skate on ice. -
Ice age
( often initial capital letters ) the glacial epoch, esp. the pleistocene epoch., noun, glacial epoch -
Ice bag
a waterproof bag to be filled with ice and applied to the head or another part of the body to be cooled. -
Ice boat
a vehicle for rapid movement on ice, usually consisting of a t -shaped frame on three runners driven by a fore-and-aft sailing rig or, sometimes, by an... -
Ice bound
held fast or hemmed in by ice; frozen in, obstructed or shut off by ice, an icebound ship ., an icebound harbor . -
Ice box
an insulated cabinet or chest with a partition for ice, used for preserving or cooling food, beverages, etc., older use . an electric or gas refrigerator.,... -
Ice breaker
nautical . a ship specially built for breaking navigable passages through ice., an opening remark, action, etc., designed to ease tension or relieve formality,... -
Ice cap
a mass of ice and snow that permanently covers a large area of land (e.g., the polar regions or a mountain peak)[syn: icecap ] -
Ice cream
a frozen food containing cream or milk and butterfat, sugar, flavoring, and sometimes eggs. -
Ice cube
a small cube of ice, as one made in a special tray in the freezing compartment of a refrigerator or by an ice-making machine. -
Ice fall
a jumbled mass of ice in a glacier., a mass of ice overhanging a precipice., a falling of ice from a glacier, iceberg, etc. -
Ice field
a large sheet of floating ice, larger than an ice floe. -
Ice floe
a large flat mass of floating ice., floe ( def. 1 ) . -
Ice hockey
a game played on ice between two teams of six skaters each, the object being to score goals by shooting a puck into the opponents' cage using a stick with... -
Ice house
a building for storing ice. -
Ice pack
pack ice., ice bag., noun, cold pack -
Ice pick
a sharp-pointed tool for chipping or cutting ice. -
Ice plant
a plant, mesembryanthemum crystallinum, native to the mediterranean region, having fleshy leaves that are covered with glistening vesicles and are sometimes...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.