- Từ điển Anh - Anh
Ice sheet
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a broad, thick sheet of ice covering an extensive area for a long period of time.
a glacier covering a large fraction of a continent.
Xem thêm các từ khác
-
Ice skate
a shoe fitted with a metal blade for skating on ice., skate 1 ( def. 3 ) . -
Ice water
water chilled with or as if with ice., melted ice. -
Iceberg
a large floating mass of ice, detached from a glacier and carried out to sea., informal . an emotionally cold person., australian informal . a person who... -
Iceblink
a yellowish luminosity near the horizon or on the underside of a cloud, caused by the reflection of light from sea ice. -
Icecap
a thick cover of ice over an area, sloping in all directions from the center. -
Iced
covered with ice., cooled by means of ice, cookery . covered with icing., iced tea . -
Icelander
a large island in the n atlantic between greenland and scandinavia. 39,698 sq. mi. (102,820 sq. km)., a republic including this island and several smaller... -
Icelandic
of or pertaining to iceland, its inhabitants, or their language., the language of iceland, a north germanic language. abbreviation, icel . -
Iceman
a man whose business is gathering, storing, selling, or delivering ice. -
Ichneumon
also called african mongoose , egyptian mongoose . a slender, long-tailed mongoose, herpestes ichneumon, inhabiting africa and southern europe, and believed... -
Ichneumon fly
any of numerous wasplike insects of the family ichneumonidae, the larvae of which are parasitic on caterpillars and immature stages of other insects. -
Ichnography
the art of drawing a ground plan or layout of a building., a ground plan or layout of a building; a horizontal representation of a building., noun, floor... -
Ichnolite
a fossil footprint. -
Ichnology
the branch of paleontology concerned with the study of fossilized tracks, trails, burrows, borings, or other trace fossils as evidence of the occurrence... -
Ichor
classical mythology . an ethereal fluid flowing in the veins of the gods., pathology . an acrid, watery discharge, as from an ulcer or wound. -
Ichorous
classical mythology . an ethereal fluid flowing in the veins of the gods., pathology . an acrid, watery discharge, as from an ulcer or wound. -
Ichthyoid
also, ichthyoidal. fishlike., any fishlike vertebrate. -
Ichthyolatry
the worship of fish -
Ichthyolite
a fossil fish. -
Ichthyologic
the branch of zoology dealing with fishes.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.