- Từ điển Anh - Anh
Idiot
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an utterly foolish or senseless person.
Psychology . a person of the lowest order in a former classification of mental retardation, having a mental age of less than three years old and an intelligence quotient under 25.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- blockhead , bonehead * , cretin , dimwit , dork , dumbbell , dunce , fool , ignoramus , imbecile , jerk , kook * , moron , nincompoop , ninny , nitwit , out to lunch , pinhead * , simpleton , stupid , tomfool , twitnotes:an idiot is a stupid person with a mental age below three years , while a moron is a stupid person with a mental age of between seven to twelve years , ass , jackass , mooncalf , simple , softhead , ament , bonehead , booby , dolt , dope , dullard , fathead , twit
Xem thêm các từ khác
-
Idiotic
of, pertaining to, or characteristic of an idiot., senselessly foolish or stupid, adjective, adjective, an idiotic remark ., brainy , intelligent , smart,... -
Idiotism
idiotic conduct or action., idiocy. -
Idiotize
to make a fool of; make idiotic. -
Idle
not working or active; unemployed; doing nothing, not spent or filled with activity, not in use or operation; not kept busy, habitually doing nothing or... -
Idle pulley
a loose pulley made to press or rest on a belt in order to tighten or guide it. -
Idle wheel
a wheel for transmitting power and motion between a driving and a driven part, either by friction or by means of teeth., idle pulley. -
Idleness
not working or active; unemployed; doing nothing, not spent or filled with activity, not in use or operation; not kept busy, habitually doing nothing or... -
Idler
a person who passes time in a lazy or unproductive way., machinery . an idle gear, wheel, or pulley., railroads . an empty freight car placed under the... -
Idly
not working or active; unemployed; doing nothing, not spent or filled with activity, not in use or operation; not kept busy, habitually doing nothing or... -
Idol
an image or other material object representing a deity to which religious worship is addressed., bible ., any person or thing regarded with blind admiration,... -
Idolater
also, idolist, a person who is an immoderate admirer; devotee. -
Idolatress
a woman idolater -
Idolatrous
worshiping idols., blindly adoring., of or pertaining to idolatry., adjective, pagan , idol worshipping , heathen -
Idolatrousness
worshiping idols., blindly adoring., of or pertaining to idolatry. -
Idolatry
the religious worship of idols., excessive or blind adoration, reverence, devotion, etc., noun, idolism , adoration , worship , infatuation , fervor ,... -
Idolise
to regard with blind adoration, devotion, etc., to worship as a god., to practice idolatry, to idolize as did ancient greece and rome . -
Idolization
to regard with blind adoration, devotion, etc., to worship as a god., to practice idolatry, noun, to idolize as did ancient greece and rome ., reverence... -
Idolize
to regard with blind adoration, devotion, etc., to worship as a god., to practice idolatry, verb, verb, to idolize as did ancient greece and rome ., despise,... -
Idyl
a poem or prose composition, usually describing pastoral scenes or events or any charmingly simple episode, appealing incident, or the like., a simple... -
Idyll
a poem or prose composition, usually describing pastoral scenes or events or any charmingly simple episode, appealing incident, or the like., a simple...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.