- Từ điển Anh - Anh
Igloo
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -loos.
an Eskimo house, being a dome-shaped hut usually built of blocks of hard snow.
Informal . any dome-shaped construction thought to resemble an igloo
Military . a dome-shaped building for the storage of rockets or other munitions.
an excavation made by a seal in the snow over its breathing hole in the ice.
Xem thêm các từ khác
-
Igneous
geology . produced under conditions involving intense heat, as rocks of volcanic origin or rocks crystallized from molten magma., of, pertaining to, or... -
Ignis fatuus
also called friar's lantern , will-o'-the-wisp. a flitting phosphorescent light seen at night, chiefly over marshy ground, and believed to be due to spontaneous... -
Ignitable
to set on fire; kindle., chemistry . to heat intensely; roast., to take fire; begin to burn. -
Ignite
to set on fire; kindle., chemistry . to heat intensely; roast., to take fire; begin to burn., verb, verb, extinguish , put out, burn , burst into flames... -
Igniter
a person or thing that ignites., electronics . the carborundum rod used to initiate the discharge in an ignitron tube. -
Ignitible
to set on fire; kindle., chemistry . to heat intensely; roast., to take fire; begin to burn. -
Ignition
the act or fact of igniting; state of being ignited., a means or device for igniting., (in an internal-combustion engine) the process that ignites the... -
Ignobility
of low character, aims, etc.; mean; base, of low grade or quality; inferior., not noble; of humble descent or rank., falconry . noting any hawk with short... -
Ignoble
of low character, aims, etc.; mean; base, of low grade or quality; inferior., not noble; of humble descent or rank., falconry . noting any hawk with short... -
Ignobleness
of low character, aims, etc.; mean; base, of low grade or quality; inferior., not noble; of humble descent or rank., falconry . noting any hawk with short... -
Ignominious
marked by or attended with ignominy; discreditable; humiliating, bearing or deserving ignominy; contemptible., adjective, an ignominious retreat ., shameful... -
Ignominiousness
marked by or attended with ignominy; discreditable; humiliating, bearing or deserving ignominy; contemptible., noun, an ignominious retreat ., disgracefulness... -
Ignominy
disgrace; dishonor; public contempt., shameful or dishonorable quality or conduct or an instance of this., noun, lowness , baseness , sordidness , disgrace... -
Ignorable
to refrain from noticing or recognizing, law . (of a grand jury) to reject (a bill of indictment), as on the grounds of insufficient evidence., to ignore... -
Ignoramus
an extremely ignorant person., noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard , illiterate... -
Ignorance
the state or fact of being ignorant; lack of knowledge, learning, information, etc., noun, noun, competence , cultivation , education , experience , intelligence... -
Ignorant
lacking in knowledge or training; unlearned, lacking knowledge or information as to a particular subject or fact, uninformed; unaware., due to or showing... -
Ignorantness
lacking in knowledge or training; unlearned, lacking knowledge or information as to a particular subject or fact, uninformed; unaware., due to or showing... -
Ignore
to refrain from noticing or recognizing, law . (of a grand jury) to reject (a bill of indictment), as on the grounds of insufficient evidence., verb, verb,... -
Ignored
to refrain from noticing or recognizing, law . (of a grand jury) to reject (a bill of indictment), as on the grounds of insufficient evidence., to ignore...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.