- Từ điển Anh - Anh
Ignominiousness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
marked by or attended with ignominy; discreditable; humiliating
bearing or deserving ignominy; contemptible.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Ignominy
disgrace; dishonor; public contempt., shameful or dishonorable quality or conduct or an instance of this., noun, lowness , baseness , sordidness , disgrace... -
Ignorable
to refrain from noticing or recognizing, law . (of a grand jury) to reject (a bill of indictment), as on the grounds of insufficient evidence., to ignore... -
Ignoramus
an extremely ignorant person., noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard , illiterate... -
Ignorance
the state or fact of being ignorant; lack of knowledge, learning, information, etc., noun, noun, competence , cultivation , education , experience , intelligence... -
Ignorant
lacking in knowledge or training; unlearned, lacking knowledge or information as to a particular subject or fact, uninformed; unaware., due to or showing... -
Ignorantness
lacking in knowledge or training; unlearned, lacking knowledge or information as to a particular subject or fact, uninformed; unaware., due to or showing... -
Ignore
to refrain from noticing or recognizing, law . (of a grand jury) to reject (a bill of indictment), as on the grounds of insufficient evidence., verb, verb,... -
Ignored
to refrain from noticing or recognizing, law . (of a grand jury) to reject (a bill of indictment), as on the grounds of insufficient evidence., to ignore... -
Ignorer
to refrain from noticing or recognizing, law . (of a grand jury) to reject (a bill of indictment), as on the grounds of insufficient evidence., to ignore... -
Ignoring
to refrain from noticing or recognizing, law . (of a grand jury) to reject (a bill of indictment), as on the grounds of insufficient evidence., to ignore... -
Iguana
a large, arboreal lizard, iguana iguana, native to central and south america, having stout legs and a crest of spines from neck to tail., any of various... -
Iguanodon
a plant-eating dinosaur of the genus iguanodon that lived in europe early in the cretaceous period and grew to a length of from 15 to 30 ft. (4.5 to 9... -
Ike
eisenhower, dwight david., united states general who supervised the invasion of normandy and the defeat of nazi germany; 34th president of the united states... -
Ikon
icon ( defs. 1, 2 ) ., a visual representation (of an object or scene or person or abstraction) produced on a surface; "they showed us the pictures of... -
Ilang-ilang
ylang-ylang., oil distilled from flowers of the ilang-ilang tree; used in perfumery, evergreen asian tree with aromatic greenish-yellow flowers yielding... -
Ileostomy
the construction of an artificial opening from the ileum through the abdominal wall, permitting drainage of the contents of the small intestine., the opening... -
Ileum
anatomy . the third and lowest division of the small intestine, extending from the jejunum to the cecum., zoology . the anterior portion of the hindgut... -
Ileus
intestinal obstruction characterized by lack of peristalsis and leading to severe colicky pain and vomiting. -
Ilex
holm oak. -
Ilia
the broad, upper portion of either hipbone.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.