- Từ điển Anh - Việt
Immense
Nghe phát âmMục lục |
/i´mens/
Thông dụng
Tính từ
Mênh mông, bao la, rộng lớn
(từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barn door , boundless , brobdingnagian * , colossal , elephantine , endless , enormous , eternal , extensive , giant , gigantic , great , gross , huge , humongous , illimitable , immeasurable , infinite , interminable , jumbo * , limitless , mammoth , massive , measureless , mighty , monstrous , monumental , prodigious , stupendous , super , titanic * , tremendous , unbounded , vast , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , cyclopean , gargantuan , gigantesque , herculean , heroic , jumbo , massy , mastodonic , monster , mountainous , pythonic , titanic , big , excellent , good , grand , large
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Immensely
Phó từ: hết sức, vô cùng, they are immensely fond of chinese films, họ rất mê phim trung hoa -
Immenseness
/ i´mensnis /, như immensity, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immensity , prodigiousness , stupendousness ,... -
Immensity
/ i´mensiti /, danh từ, sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ... -
Immensurability
Danh từ: tính không thể đo lường được, -
Immensurable
/ i´menʃərəbl /, tính từ, không thể đo lường được, -
Immensurableness
như immensurability, -
Immerge
Nội động từ: chìm xuống, biến vào (trong cái gì), Ngoại động từ:... -
Immergence
Danh từ: sự chìm xuống, sự biến vào (trong cái gì), sự chìm, sự nhận chìm, sự chìm, -
Immerse
/ i´mə:s /, Ngoại động từ: nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm (mình) vào nước để rửa tội, chôn... -
Immerse pump
bơm nạp, -
Immersed
Tính từ: (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước, được nhúng chìm, bị nhúng chìm, bị ngập, -
Immersed tube tunnel
đường (hầm) tàu điện ngầm dưới nước, -
Immersible
/ i´mə:sibl /, tính từ, có thể nhận chìm xuống nước, -
Immersible pump
bơm nhúng sâu dưới nước, bơm nhúng (chìm), bơm nhúng chìm, máy bơm chìm, -
Immersible switchgear
cơ cấu chuyển mạch chìm, -
Immersing bath
bể ngâm, -
Immersion
/ i'mə:ʃn /, Danh từ: sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước, sự ngâm mình vào nước để rửa... -
Immersion- type vibrator
đầm lún, -
Immersion-type thermostat
bình điều nhiệt kiểu chìm, rơle nhiệt độ nhúng, tecmostat chìm, -
Immersion-type vibrator
đầm sâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.