- Từ điển Anh - Anh
Illuminated
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to supply or brighten with light; light up.
to make lucid or clear; throw light on (a subject).
to decorate with lights, as in celebration.
to enlighten, as with knowledge.
to make resplendent or illustrious
to decorate (a manuscript, book, etc.) with colors and gold or silver, as was often done in the Middle Ages.
Verb (used without object)
to display lights, as in celebration.
to become illuminated.
Adjective
Archaic . illuminated.
Obsolete . enlightened.
Noun
Archaic . a person who is or affects to be specially enlightened.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Illuminati
persons possessing, or claiming to possess, superior enlightenment., ( initial capital letter ) a name given to different religious societies or sects... -
Illuminating
giving or casting light., informative; enlightening., adjective, noun, enlightening , fluorescent , illuminated , incandescent , luminescent, illumination... -
Illumination
an act or instance of illuminating., the fact or condition of being illuminated., a decoration of lights, usually colored lights., sometimes, illuminations.... -
Illuminative
giving light; illuminating., adjective, edifying , educative , enlightening , informative , instructional , instructive -
Illuminator
a person or thing that illuminates., a device for illuminating, as a light source with a lens or mirror for concentrating light., a person who paints manuscripts,... -
Illumine
to illuminate., verb, irradiate , brighten , light , illuminate , interpret , clarify , elucidate , illume , lighten , edify , enlighten -
Illusion
something that deceives by producing a false or misleading impression of reality., the state or condition of being deceived; misapprehension., an instance... -
Illusionism
a technique of using pictorial methods in order to deceive the eye. compare trompe l'oeil ., philosophy . a theory or doctrine that the material world... -
Illusionist
a conjurer or magician who creates illusions, as by sleight of hand., an adherent of illusionism. -
Illusive
illusory., adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , visionary... -
Illusiveness
illusory. -
Illusory
causing illusion; deceptive; misleading., of the nature of an illusion; unreal., adjective, adjective, genuine , real, apparent , barmecidal , blue sky... -
Illustratable
to furnish (a book, magazine, etc.) with drawings, pictures, or other artwork intended for explanation, elucidation, or adornment., to make clear or intelligible,... -
Illustrate
to furnish (a book, magazine, etc.) with drawings, pictures, or other artwork intended for explanation, elucidation, or adornment., to make clear or intelligible,... -
Illustration
something that illustrates, as a picture in a book or magazine., a comparison or an example intended for explanation or corroboration., the act or process... -
Illustrative
serving to illustrate; explanatory, adjective, adjective, illustrative examples ., atypical , complicated , confusing , involved, allegorical , clarifying... -
Illustrator
an artist who makes illustrations, a person or thing that illustrates., noun, an illustrator of children 's books ., cartoonist -
Illustrious
highly distinguished; renowned; famous, glorious, as deeds or works, obsolete . luminous; bright., adjective, adjective, an illustrious leader ., many... -
Illustriousness
highly distinguished; renowned; famous, glorious, as deeds or works, obsolete . luminous; bright., noun, an illustrious leader ., many illustrious achievements... -
Illuvial
of or pertaining to illuviation or illuvium.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.