- Từ điển Anh - Anh
Illusive
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
illusory.
Synonyms
adjective
- chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , visionary , deceptive , misleading , apparent , deceitful , fake , false , imaginary , mocking , seeming , sham , unread
Xem thêm các từ khác
-
Illusiveness
illusory. -
Illusory
causing illusion; deceptive; misleading., of the nature of an illusion; unreal., adjective, adjective, genuine , real, apparent , barmecidal , blue sky... -
Illustratable
to furnish (a book, magazine, etc.) with drawings, pictures, or other artwork intended for explanation, elucidation, or adornment., to make clear or intelligible,... -
Illustrate
to furnish (a book, magazine, etc.) with drawings, pictures, or other artwork intended for explanation, elucidation, or adornment., to make clear or intelligible,... -
Illustration
something that illustrates, as a picture in a book or magazine., a comparison or an example intended for explanation or corroboration., the act or process... -
Illustrative
serving to illustrate; explanatory, adjective, adjective, illustrative examples ., atypical , complicated , confusing , involved, allegorical , clarifying... -
Illustrator
an artist who makes illustrations, a person or thing that illustrates., noun, an illustrator of children 's books ., cartoonist -
Illustrious
highly distinguished; renowned; famous, glorious, as deeds or works, obsolete . luminous; bright., adjective, adjective, an illustrious leader ., many... -
Illustriousness
highly distinguished; renowned; famous, glorious, as deeds or works, obsolete . luminous; bright., noun, an illustrious leader ., many illustrious achievements... -
Illuvial
of or pertaining to illuviation or illuvium. -
Illuviation
the accumulation in one layer of soil of materials that have been leached out of another layer. -
Illy
ill. -
Image
a physical likeness or representation of a person, animal, or thing, photographed, painted, sculptured, or otherwise made visible., an optical counterpart... -
Imageable
a physical likeness or representation of a person, animal, or thing, photographed, painted, sculptured, or otherwise made visible., an optical counterpart... -
Imager
a physical likeness or representation of a person, animal, or thing, photographed, painted, sculptured, or otherwise made visible., an optical counterpart... -
Imagery
the formation of mental images, figures, or likenesses of things, or of such images collectively, pictorial images., the use of rhetorical images., figurative... -
Imaginable
capable of being imagined or conceived., adjective, adjective, impossible , improbable , incomprehensible , unbelieveable , unimaginable , unthinkable,... -
Imaginal
of, pertaining to, or having the form of an imago. -
Imaginariness
existing only in the imagination or fancy; not real; fancied, mathematics . imaginary number., an imaginary illness ; the imaginary animals in the stories... -
Imaginary
existing only in the imagination or fancy; not real; fancied, mathematics . imaginary number., adjective, adjective, an imaginary illness ; the imaginary...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.