- Từ điển Anh - Anh
Immediate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
occurring or accomplished without delay; instant
following or preceding without a lapse of time
having no object or space intervening; nearest or next
of or pertaining to the present time or moment
without intervening medium or agent; direct
having a direct bearing
- immediate consideration.
very close in relationship
Philosophy . directly intuited.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- actual , at once , at present time , at this moment , critical , current , existing , extant , first , hair-trigger , instant , live , next , now , on hand , paramount , present , pressing , prompt , up-to-date * , urgent , adjacent , close , contiguous , direct , firsthand , near-at-hand , nearby , nearest , nigh , primary , proximal , proximate , recent , instantaneous , near , abrupt , anon , directly , forthwith , immediately , instantaneously , instanter , presto , straightaway , sudden , tout de suite
Xem thêm các từ khác
-
Immediately
without lapse of time; without delay; instantly; at once, with no object or space intervening., closely, without intervening medium or agent; concerning... -
Immediateness
occurring or accomplished without delay; instant, following or preceding without a lapse of time, having no object or space intervening; nearest or next,... -
Immemorial
extending back beyond memory, record, or knowledge, adjective, adjective, from time immemorial ., current , lately , memorable , new , recent , young,... -
Immense
vast; huge; very great, immeasurable; boundless., informal . splendid, adjective, adjective, an immense territory ., you did an immense job getting the... -
Immensely
vast; huge; very great, immeasurable; boundless., informal . splendid, an immense territory ., you did an immense job getting the project started . -
Immenseness
vast; huge; very great, immeasurable; boundless., informal . splendid, noun, an immense territory ., you did an immense job getting the project started... -
Immensity
vastness; enormous extent, the state or condition of being immense., noun, noun, the immensity of the roman empire ., tininess , minuteness , insignificance,... -
Immensurability
immeasurable. -
Immensurable
immeasurable. -
Immerge
to plunge, as into a fluid., to disappear by entering into any medium, as the moon into the shadow of the sun., archaic . to immerse., verb, douse , duck... -
Immergence
to plunge, as into a fluid., to disappear by entering into any medium, as the moon into the shadow of the sun., archaic . to immerse. -
Immerse
to plunge into or place under a liquid; dip; sink., to involve deeply; absorb, to baptize by immersion., to embed; bury., verb, verb, she is totally immersed... -
Immersion
an act or instance of immersing., state of being immersed., state of being deeply engaged or involved; absorption., baptism in which the whole body of... -
Immersion heater
a small electric coil used to heat a liquid, as a cup of water, in which it is immersed. -
Immethodical
not methodical; without method or system. -
Immigrant
a person who migrates to another country, usually for permanent residence., an organism found in a new habitat., of or pertaining to immigrants and immigration,... -
Immigrate
to come to a country of which one is not a native, usually for permanent residence., to pass or come into a new habitat or place, as an organism., to introduce... -
Immigration
the act of immigrating., a group or number of immigrants., noun, exodus , migration , transmigration -
Imminence
also, imminency. the state or condition of being imminent or impending, something that is imminent, esp. an impending evil or danger., noun, the imminence... -
Imminency
also, imminency. the state or condition of being imminent or impending, something that is imminent, esp. an impending evil or danger., the imminence of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.