- Từ điển Anh - Việt
Echo
Nghe phát âmMục lục |
/'ekou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều echoes
Tiếng dội, tiếng vang
Sự bắt chước mù quáng
Người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng
Thể thơ liên hoàn
(đánh bài) ám hiệu cho phe mình biết số lá bài mình đang đánh
( the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá)
Ngoại động từ
Dội lại, vang lại (tiếng động)
Lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)
Nội động từ
Có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động)
(đánh bài) làm ám hiệu cho phe mình biết số lá bài mình đang đánh
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tiếng vang
Xây dựng
âm phản xạ
Y học
tiếng vang
- metalic echo
- tiếng vang kim loại
Điện lạnh
tiếng dội
tín dội
Kỹ thuật chung
phản hồi
- echo area
- lượng phản hồi
- echo area
- vùng phản hồi
- echo cancellation
- hủy bỏ phản hồi
- echo cancellation
- khử phản hồi
- echo cancellation
- kỹ thuật khử phản hồi
- echo canceller
- hủy bỏ phản hồi
- echo canceller
- khử phản hồi
- echo canceller
- kỹ thuật khử phản hồi
- echo check
- kiểm tra bằng phản hồi
- echo check
- kiểm tra kiểu phản hồi
- echo suppressor
- hủy bỏ phản hồi
- echo suppressor
- khử phản hồi
- echo suppressor
- kỹ thuật khử phản hồi
- echo volume
- lượng phản hồi
- echo volume
- vùng phản hồi
- prompt and echo type
- kiểu nhắc-phản hồi
- remote echo
- phản hồi từ xa
sự lặp lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- answer , imitation , mirror , mirror image , onomatopoeia , parallel , parroting , rebound , reflection , reiteration , repercussion , repetition , reply , reproduction , reverberation , ringing , rubber stamp * , reflex , imitator , mimic , parrot , asdic , polyphony , resonance , reverberation. associated word: catacoustics , sonar
verb
- ape , ditto * , do like , go like , imitate , impersonate , make like , mimic , mirror , parallel , parrot , react , recall , redouble , reflect , reiterate , reproduce , resemble , resound , respond , reverberate , ring , rubber-stamp , second , vibrate , rebound , reecho , repeat , image , copy , duplicate , imitation , iterate , response , revoice
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Echo-acousia
(chứng) nghe tiếng dội vang, -
Echo-canceling chip
chip khử tiếng dội, -
Echo-image
/ ekou'imiʤ /, ảnh nổi, Danh từ: Ảnh nổi, -
Echo-ranging sonar
hệ thống định vị bằng sóng siêu âm, -
Echo-sounder
/ ,ekou'saundə /, Danh từ: dụng cụ đo độ sâu bằng cách tính thời gian sóng âm thanh dội lại... -
Echo-sounding instrument
máy đo sâu bằng âm dội, máy thăm dò độ sâu bằng âm dội, -
Echo-splitting radar
rađa phân tách tiếng vang, -
Echo Cancellation Equipment (ECE)
thiết bị triệt tiếng vọng, -
Echo Cancellation Technique (ECT)
kỹ thuật triệt tiếng vọng, -
Echo Canceller (EC)
bộ triệt tiếng vọng, -
Echo Canceller Testing System (ECTS)
hệ thống đo thử bộ triệt tiếng vọng, -
Echo Canceller with Hybrid (ECH)
bộ triệt tạp âm với sự lai tạp, -
Echo Controlled Object (ECO)
đối tượng được khống chế tiếng vọng, -
Echo Path Loss (EPL)
suy hao đường truyền tiếng vọng, -
Echo Protect Time (EPT)
thời gian chống tiếng vọng, -
Echo Protocol (EP)
giao thức tiếng vọng, -
Echo Suppressor (ES)
các bộ triệt tiếng vọng, -
Echo Suppressor Testing System (ESTS)
hệ thống đo kiểm bộ triệt tiếng vọng, -
Echo acounsia
chứng nghe dội, -
Echo amplitude
biên độ (tín hiệu) dội, biên độ của tiếng dội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.