- Từ điển Anh - Việt
Obdurateness
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔbdjuritnis/
Thông dụng
Danh từ
Xem obdurate, chỉ sự, thái độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence , intransigency , obduracy , relentlessness , remorselessness , rigidity , rigidness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Obe
/ ou'bi: /, Danh từ: (viết tắt) quan chức (trong phẩm trật) của đế quốc anh ( officer of the order... -
Obeah
/ 'oubiə /, Danh từ: như obi, ma thuật (của người da đen), lá bùa dùng trong ma thuật của người... -
Obeahman
/ 'oubiəmən /, Danh từ: người thạo về ma thuật tây ấn Độ, -
Obeche
/ ou'bi:tʃi /, gỗ ôbeche, -
Obedience
/ ə'bi:djəns /, Danh từ: sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng,... -
Obedience level
mức phụ tùng, -
Obedient
/ ə'bi:diәnt /, Tính từ: biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn, Từ... -
Obedientiary
/ ə,bi:di'enʃəri /, danh từ, cha (ở tu viện), -
Obediently
/ ə´bi:diəntli /, Phó từ của .obedient: ngoan ngoãn, (vâng lời) răm rắp, he whistled , and the dog came... -
Obeisance
/ ou'beisəns /, Danh từ: sự cúi rạp mình (để tỏ lòng tôn kính), sự tôn trọng, sự kính phục,... -
Obeisant
/ ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful... -
Obeisantly
/ ə´beisəntli /, Tính từ:, -
Obeli
/ 'ɔbiləs /, -
Obeliac
(thuộc) obelion, -
Obelion
obelion, điểm gian lỗ đỉnh, -
Obelise
/ ´ɔbi¸laiz /, Động từ: ghi dấu hình thanh kiếm hay dấu ngang trong sách để chỉ một đạon đáng... -
Obelisk
/ 'ɔbilisk /, Danh từ: Đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cột hình tháp, như obelus, Toán... -
Obelize
/ ´ɔbi¸laiz /, Ngoại động từ: ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...) -
Obelus
/ 'ɔbiləs /, Danh từ, số nhiều .obeli ( (cũng) .obelisk): dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để... -
Obese
/ ou'bi:s /, Tính từ: béo phị, rất mập (về người), như fat, Y học:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.