- Từ điển Anh - Anh
In re
Xem thêm các từ khác
-
In tandem
one following or behind the other, having animals, seats, parts, etc., arranged tandem or one behind another., a vehicle, as a truck, tractor, or trailer,... -
In the dark
having very little or no light, radiating, admitting, or reflecting little light, approaching black in hue, not pale or fair; swarthy, brunette; dark-colored,... -
In toed
having inwardly turned toes. -
In toto
in entirety; "they bought the business in toto"; "in recommendations were adopted in toto" -
In unison
coincidence in pitch of two or more musical tones, voices, etc., the musical interval of a perfect prime., the performance of musical parts at the same... -
In vitro
(of a biological process) made to occur in a laboratory vessel or other controlled experimental environment rather than within a living organism or natural... -
In vivo
(of a biological process) occurring or made to occur within a living organism or natural setting. -
Inability
lack of ability; lack of power, capacity, or means, noun, noun, his inability to make decisions ., ability , capacity , competence , skill , talent, disqualification... -
Inaccessibility
not accessible; unapproachable. -
Inaccessible
not accessible; unapproachable., adjective, adjective, accessible , approachable , reachable, aloof , away , beyond , distant , elusive , far , faraway... -
Inaccuracy
something inaccurate; error., the quality or state of being inaccurate., noun, noun, accuracy , correctness , right, blunder , corrigendum , deception... -
Inaccurate
not accurate; incorrect or untrue., adjective, adjective, accurate , correct , right, all wet , careless , counterfactual , defective , discrepant , doesn’t... -
Inaccurately
not accurate; incorrect or untrue., adverb, clumsily , crudely , badly , inadequately , mistakenly , incorrectly -
Inaccurateness
not accurate; incorrect or untrue. -
Inaction
absence of action; idleness., noun, adjective, idleness , inactivity , inertness , inoperativeness , stagnation , acedia , deferral , deliquescence , depression... -
Inactivate
to make inactive, immunology . to stop the activity of (certain biological substances)., the bomb was inactivated . -
Inactivation
to make inactive, immunology . to stop the activity of (certain biological substances)., the bomb was inactivated . -
Inactive
not active, sedentary or passive, sluggish; indolent., military . not on active duty., chemistry ., adjective, adjective, an inactive volcano ., an inactive... -
Inactively
not active, sedentary or passive, sluggish; indolent., military . not on active duty., chemistry ., an inactive volcano ., an inactive life ., inert; unreactive.,... -
Inactiveness
not active, sedentary or passive, sluggish; indolent., military . not on active duty., chemistry ., an inactive volcano ., an inactive life ., inert; unreactive.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.